Cấu trúc và cách dùng seem đầy đủ nhất

Trong văn nói cũng như là văn viết chắc hẳn không ít lần các bạn bắt gặp động từ “seem” phải không nào? Tuy nhiên, trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc và cách dùng seem khiến cho chúng ta dễ bị nhầm lẫn. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu ngay về cấu trúc seem và những ví dụ cụ thể của từng cấu trúc qua bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm seem là gì?

Trong tiếng Anh, seem là một động từ nối, mang ý nghĩa là “dường như”, “có vẻ như”. 

Ví dụ minh họa: 

  • It seems he’s hiding something.

Có vẻ như anh ta đang che giấu điều gì đó.

  • She seems very happy.

Cô ấy có vẻ rất vui.

Cấu trúc và cách dùng seem
Khái niệm seem tiếng Anh
  • My dad seems to enjoy watching TV.

Bố tôi có vẻ rất thích xem ti vi.

  • My mom doesn’t seem to buy new things for herself.

Mẹ của tôi dường như không mua gì mới cho bản thân.

  • The boys seem not concentrating.

Những cậu nhóc dường như đang không tập trung.

2. Cấu trúc Seem trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc seem thường gặp trong tiếng Anh.

2.1. Cấu trúc Subject + seem + adjective

Cấu trúc này thường rất dễ bắt gặp khi các bạn muốn nhắc đến cảm nhận, trạng thái tinh thần hay tình trạng sức khỏe.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc:

S + seem + tính từ

Ví dụ minh họa: 

  • She seems tired.

Cô ấy có vẻ như mệt mỏi.

  • You seem sad.

Bạn có vẻ buồn

  • He seems fun.

Anh ấy có vẻ vui.

  • She seems happy.

Cô ấy có vẻ hạnh phúc.

  • He seems bored.

Anh ấy có vẻ chán nản.

2.2. Cấu trúc seem to be

Cấu trúc seem + to be thường được sử dụng để đánh giá một sự vật sự việc mang tính khách quan, đã được chứng thực.

Cấu trúc:

S + seem + to be 

Ví dụ minh họa: 

  • She seems to be sick.

Cô ấy có vẻ như bị ốm.

Cấu trúc và cách dùng seem
Cấu trúc Seem trong tiếng Anh
  • She seems to be injured.

Cô ấy có vẻ bị thương rồi.

  • The car seemed to have been stolen before he was here.

Chiếc xe dường như đã bị đánh cắp trước khi anh ta ở đây.

  • Look at these cracks! The house seems to have been built a long time ago.

Nhìn vào những vết nứt này! Căn nhà dường như đã được xây dựng từ rất lâu.

  • She seems to be better.

Cô ấy có vẻ ổn hơn rồi.

2.3. Cấu trúc seem + to Verb-infinitive

Cấu trúc:

S + seem (s/es) + to + V

Ví dụ minh họa: 

  • He seems to know a lot of things.

Anh ta có vẻ biết rất nhiều thứ.

  • She seems to have to work very hard.

Cô ấy phải làm việc rất chăm chỉ.

  • The drunk machine seemed to burn from the gas I touched.

Chiếc máy xay dường như đã bốc cháy khi tôi chạm vào.

  • Look at her puffy eyes. she seemed to cry all night.

Nhìn đôi mắt sưng húp của cô ấy đi. Dường như cô ấy đã khóc cả đêm.

  • He seems to have been playing sports for a long time.

Anh ấy có vẻ đã chơi thể thao từ rất lâu rồi.

2.4. Cấu trúc it seem that

Ngoài việc dùng những cấu trúc seem với tính từ hay động từ trong tiếng Anh thì cấu trúc seem cũng có thể đi với một mệnh đề.

Cấu trúc: 

It + seems + that + clause

Ví dụ minh họa: 

  • It seems that she doesn’t like me.

Dường như cô ấy không thích tôi.

  • It seems that the teacher would suggest inviting my parents.

Có vẻ như cô giáo sẽ đề nghị mời phụ huynh của tôi.

  • It seems that she is thinking about something.

Có vẻ như cô ấy đang nghĩ về điều gì đó.

  • It seems that it will rain for a long time.

Có vẻ như trời sẽ mưa lâu đấy.

  • It seems that we have lost ourselves.

Dường như chúng tôi đã đánh mất chính mình.

2.5. Cấu trúc it seem as if, It seem like

Có 2 dạng cấu trúc khá đặc biệt của cấu trúc seem. Đây là những cấu trúc mang nghĩa cố định. Nếu không được tìm hiểu các bạn sẽ rất dễ dịch sai nghĩa của câu nói khi muốn đoán nghĩa theo từng từ.

Cấu trúc:

It seem + as if + clause
It + seem + like + clause
It + seem + like + noun phrase (cụm danh từ)

Ví dụ minh họa: 

  • It seems as if the car is broken.

Có vẻ như chiếc xe bị hỏng rồi.

Cấu trúc và cách dùng seem
Cấu trúc it seem as if, It seem like
  • It seems like the house could be collapsed.

Dường như ngôi nhà có thể bị sập.

  • It seems like a good boy.

Anh ta có vẻ như là một chàng trai tốt.

  • It seems like a funny joke.

Có vẻ như là một trò đùa vui nhộn.

  • It seems as if she sings very well.

Có vẻ như cô ấy hát rất hay.

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc seem trong tiếng Anh

Một số điều mà các bạn cần phảo lưu ý khi sử dụng cấu trúc seem tiếng Anh.

  • Seem được chia theo thì của chủ ngữ
  • There có thể làm chủ ngữ giả cho seem
  • Theo sau seem là một tính từ
  • Không thể sử dụng seem với vai trò là một ngoại động từ

4. Phân biệt điểm khác biệt giữa seem, look, appear

  • Seem được dùng chính yếu để bày tỏ các đặc điểm khách quan, ấn tượng khách/ chủ quan và cả về xúc cảm.

Ví dụ minh họa: (Ấn tượng và cảm xúc)

It seems a shame that we can’t take Kevin on holiday with us.

(Sẽ thật là đáng tiếc nếu chúng tôi không đưa Kevin đi nghỉ hè cùng chúng tôi.)

Ví dụ minh họa: (Sự thực và ấn tượng khách quan)

They have the same surname, but they don’t appear, seem to be related.

(Chúng có họ giống nhau, nhưng hình như chúng không phải là họ hàng.)

She’s not getting any better. It seems. appears that she’s not been taking the medication.

(Cô ấy không khá lên nhiều lắm. Cứ như là cô ấy không uống thuốc vậy.)

  • Appear và look có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm sau.

Ví dụ minh họa:

Cracks have suddenly appeared in the walls in our lounge.

(Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng khách nhà chúng tôi.)

I looked everywhere for my passport, but I can’t find it.

(Tôi đã tìm cái hộ chiếu của tôi ở khắp nơi, nhưng vẫn chưa tìm thấy nó ở đâu cả.)

  • Động từ look còn được kết hợp với giới từ để tạo ra cụm động từ

Ví dụ minh họa:

Could you look after the children this afternoon while I go shopping?

(Bạn có thể trông mấy đứa trẻ giúp tôi chiều nay trong khi tôi đi mua sắm được không?)

5. Bài tập với cấu trúc và cách dùng Seem có đáp án

Để nắm vững kiến thức về cấu trúc seem, các bạn hãy cùng duhoctms.edu.vn luyện tập với bài tập nho nhỏ dưới đây nhé.

Cấu trúc và cách dùng seem
Bài tập với cấu trúc và cách dùng Seem có đáp án

Viết lại câu với cấu trúc seem

  1. Cô ấy có vẻ thích nơi này.
  2. Anh ấy có vẻ như là một bác sĩ lâu lăm.
  3. Nó có vẻ như là một bài toán khó.
  4. Chiếc bàn dường như sắp hỏng rồi.
  5. Cuộc sống của cậu có vẻ không ổn lắm.
  6. Chủ nhân của căn nhà này có vẻ rất giàu có.
  7. Đôi giày này dường như tôi đã nhìn thấy ở đâu đó.
  8. Có vẻ như tôi đã làm mất chìa khóa nhà của mình.
  9. Có vẻ như hôm nay là một ngày may mắn.
  10. Cô ấy có vẻ rất đặc biệt với bạn.

Đáp án

  1. She seems to like this place.
  2. He seems to be a veteran doctor.
  3. It seems like a difficult problem.
  4. The table seems to be about to fail.
  5. Your life doesn’t seem very good.
  6. The owner of this house seems to be very wealthy.
  7. These shoes seem like I have seen them somewhere.
  8. It seems like I lost my house key.
  9. It seems like a lucky day.
  10. She seems very special to you.

Trong bài viết này duhoctms.edu.vn đã hệ thống lại những cấu trúc và cách dùng seem thường gặp trong cuộc sống. Hy vọng sau bài này, các bạn sẽ nắm vững và sử dụng các cấu trúc seem một cách thành thạo. Giống như bao loại ngôn ngữ khác, để có thể giỏi tiếng Anh, các bạn cần sự chăm chỉ, nỗ lực học tập mỗi ngày.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.