Cấu trúc recommend: Cấu trúc, cách dùng và những điều cần lưu ý

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã từng bắt gặp cấu trúc recommend. Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu, tiến cử, khuyến nghị. Tuy cấu trúc này không quá khó nhưng lại khiến cho chúng ta dễ dàng nhầm lẫn, dẫn đến sử dụng sai. Trong bài viết này, hãy cùng Duhoctms.edu.vn tìm hiểu về cấu trúc.

Định nghĩa về động từ recommend

Recommend tiếng Anh có nghĩa là giới thiệu, tiến cử, khuyến nghị. Đây là động từ, dạng danh từ của nó là recommendation (lời giới thiệu, một sự tiến cử, lời khuyến nghị).

Cách phát âm của “Recommend” là /ˌrek.əˈmend/.

Định nghĩa về động từ recommend
Định nghĩa về động từ recommend

Cấu trúc recommend và cách dùng

“Recommend” có nhiều cách sử dụng khác nhau, đa số đều mang mục đích đề xuất, gợi ý. Những cách dùng cấu trúc recommend trong tiếng Anh: 

Giới thiệu đến ai đó một người, sự vật hoặc hành động mà họ nên biết hoặc trải nghiệm

Có 2 cấu trúc để các bạn diễn đạt nội dung này: 

S + recommend + somebody/ something + to + somebody

Cấu trúc có nghĩa “Ai đó giới thiệu một người/ một vật nào đó cho ai khác.” Cấu trúc này được sử dụng nhằm giới thiệu một người hoặc một vật nào đó cho một ai đó. 

Ví dụ: 

  • She recommended some local food in her country to me. 

Nghĩa: Cô ấy đã gợi ý một vài món ăn địa phương ở đất nước cô ấy cho tôi.

  • recommend this movie to him. 

Nghĩa: Tôi gợi ý bộ phim này cho anh ấy.

S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf

Cấu trúc có nghĩa “Ai đó gợi ý cho một người nào đó nên làm gì.” Cấu trúc này được sử dụng khi các bạn muốn gợi ý cho ai đó một hành động mà họ nên trải nghiệm. 

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf
S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf

Ví dụ:

  • She recommended that I should try the local food there.

Nghĩa: Cô ấy đã đề xuất rằng tôi nên thử món ăn địa phương ở đó.

  • recommend he should watch this movie. 

Nghĩa: Tôi gợi ý anh ấy nên xem bộ phim này.

Đưa ra đề xuất cho ai đó về một việc hoặc vị trí phù hợp nhất với họ

Cấu trúc recommend này thường được sử dụng trong công việc, khi một người muốn tiến cử một ai đó lên một vị trí, chức vụ khác có thể phù hợp hơn hoặc cao hơn. 

S + recommend + somebody/ something + for/ as something.

Cấu trúc có nghĩa: “Ai đó tiến cử một người lên một vị trí, chức vụ khác.”

Ví dụ:

  • My manager recommended me as his assistant. 

Nghĩa: Quản lý của tôi đã tiến cử tôi làm trợ lý của anh ấy.

  • He recommends her for the store manager position.

Nghĩa: Anh ấy đề xuất với cô vị trí quản lý cửa hàng.

Khuyến cáo ai đó không nên làm một việc gì đó

Để khuyến cáo ai đó không nên làm gì, các bạn cần thêm giới từ “against” (chống lại, đi ngược lại) phía sau “recommend” theo cấu trúc sau:  

S + recommend + against + something/ V-ing

Cấu trúc recommend này có nghĩa: “Ai đó khuyến cáo không nên làm gì hoặc tránh điều gì.”

S + recommend + against + something/ V-ing
S + recommend + against + something/ V-ing

Ví dụ: 

  • My doctor recommended against sugary food. 

Nghĩa: Bác sĩ của tôi đã khuyến cáo hạn chế đồ ăn ngọt.

  • His father recommended against staying up late at night. 

Nghĩa: Bố của anh ấy đã khuyến cáo không nên thức khuya.

Người nói giới thiệu về một sự vật, sự việc mà họ cảm thấy bổ ích, thú vị hơn

Khi muốn giới thiệu về một sự vật hoặc sự việc mà các bạn cảm thấy thú vị, bổ ích một cách chung chung. Bạn không cần quan tâm đến người bạn đang nói cùng là ai, các bạn có thể dùng cấu trúc recommend bên dưới: 

S + recommend + V-ing/ something

Cấu trúc có nghĩa: “Ai đó gợi ý một việc/ sự vật hay ho, bổ ích.”

Ví dụ: 

  • They recommend traveling to Australia. 

Nghĩa: Họ gợi ý về việc đi du lịch ở Úc.

  • She recommended this product.

Nghĩa: Cô ấy đã đề xuất sản phẩm này.

Sử dụng trong câu bị động với nghĩa giới thiệu một người, sự việc, hành động nên được biết

Để nhấn mạnh một sự vật, sự việc hay hành động được gợi ý, các bạn cần kết hợp “Recommend” với cấu trúc câu bị động. Trong đó, câu bị động không sử dụng ở cấu trúc “Recommend” mà ở mệnh đề theo sau: 

S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3

Cấu trúc có nghĩa: “Ai đó gợi ý một sự vật, sự việc nên được thực hiện.”

Ví dụ:

  • recommend that this dress should be bought. 

Nghĩa: Tôi gợi ý rằng chiếc đầm này nên được mua.

S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3
S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3
  • They recommended that this local restaurant should be tried. 

Nghĩa: Họ đã gợi ý rằng nhà hàng địa phương này nên được thử.

Lưu ý:

“Recommend” là một động từ trong câu nên bạn cần phải chia thì theo ngữ cảnh của câu hoặc phụ thuộc vào chủ ngữ đi kèm.

Phân biệt cấu trúc recommend, suggest và advise

Có 3 từ tiếng Anh khi bạn dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa khá giống với “Recommend”, đó là “Advise”, “Suggest”. Tuy nhiên, xét về mặt ngữ thì chúng lại có cách dùng khác nhau.

Từ Cách dùngVí dụ
Recommend – Sử dụng nhằm giới thiệu, gợi ý một người, một sự vật, hoạt động cho một người nào đó mà bạn nghĩ là hay ho và sẽ có ích với họ. 
– Một lời đề xuất mang tính cá nhân, người nói không nhất thiết phải có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực đang gợi ý nhưng có thể đã trải nghiệm qua rồi. 
– Lời đề xuất thường đi theo một hướng tích cực. 
recommend you should try this drink. (Tôi gợi ý bạn nên thử món nước này.)
Advise– Sử dụng nhằm đưa ra lời khuyên dựa trên những kiến thức chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể.
– Người nói đã có kinh nghiệm lâu năm ở một lĩnh vực được khuyên. 
– Lời khuyên thường có giá trị cao. 
My teacher advised me that I should go to that university. (Giáo viên của tôi đã khuyên tôi rằng tôi nên học ở trường đại học đó.)
Suggest– Sử dụng nhằm giới thiệu, gợi ý một người, một sự vật, một hoạt động cho một người nào đó hoặc để thể hiện ý kiến, quan điểm của người nói. 
– Người đề xuất có thể có hay chưa có trải nghiệm điều mà họ gợi ý. 
– Lời đề xuất có thể theo một hướng tích cực hoặc không. 
He suggests walking to the cinema. (Anh ấy đề xuất đi bộ đến rạp phim.)
IntroduceSử dụng nhằm giới thiệu một người, một sự vật nào đó cho một người khác để họ biết thêm thông tin. Let me introduce myself so you can learn more about me. 
(Để tôi giới thiệu bản thân cho bạn có thể biết thêm về tôi.) 

Các dạng cấu trúc recommend khác trong tiếng anh

Recommend + somebody/something + to somebody

Ý nghĩa của cấu trúc recommend này đó là giới thiệu, tiến cử ai hoặc cái gì với người khác. Nói một cách khác, mẫu câu này được dùng khi là ai đó cho rằng hoặc nói rằng ai/ cái gì phù hợp. 

Ví dụ: He recommended a good restaurant to me. 

Nghĩa: Anh ấy đã giới thiệu một nhà hàng ngon cho tớ.

Recommend someone as something 

Cấu trúc được dùng khi muốn nói về ai đó với lời khen, ý nghĩa tốt đẹp. 

Ví dụ: I can recommend him as a reliable programmer. 

Nghĩa: Tôi tiến cử anh ta như là một lập trình viên đáng tin cậy.

Các dạng cấu trúc recommend khác trong tiếng anh
Các dạng cấu trúc recommend khác trong tiếng anh

Recommend + someone + do something hoặc S + recommend + (that) + S + V 

Cả 2 cấu trúc này đều mang ý nghĩa khuyên bảo, đề nghị một ai đó và việc đó có lợi, có ích cho người được khuyên hoặc người nói cảm thấy việc đó là đúng.

Ví dụ: She recommended he do what they say.

Nghĩa: Cô ấy khuyên anh ta nên làm theo những điều họ nói.

Recommend + something + to someone’s care 

Mẫu câu này mang ý nghĩa gửi gắm cái gì nhờ ai đó chăm sóc.

Ví dụ: Can I recommend my cat to your care? 

Nghĩa: Tớ có thể gửi gắm chú mèo này để cậu chăm sóc không?

*Lưu ý: Recommend chia theo thì của động từ trong câu và phụ thuộc vào chủ ngữ chính đứng phía trước nó. Ngoài ra, chúng ta có thể biến đổi Recommend thành danh từ nhằm tạo thành một cụm “make a recommendation” với ý nghĩa tương tự. 

Bài tập vận dụng cấu trúc recommend

Hãy cùng làm một số bài tập tự luyện về cấu trúc recommend để củng cố kiến thức mà bạn vừa học được ở trên nhé!

Phần bài tập: Điền từ vào chỗ trống thích hợp

Câu 1: He _____ me to work hard.

Câu 2: He ______ that I should study hard.

Câu 3: He ________ your travels company to me.

Câu 4: My father ______ me to take my time.

Câu 5: A friend of mine ______ I shop at B&H Camera in NYC.

Câu 6: Jack’s wife _______ drinking tea.

Câu 7: The lawyer ______ his client not to discuss with anyone.

Câu 8: Mom always ______ washing your hands before eating.

Câu 9: Could I please make a ______ ?

Câu 10: May I ______ a herb with this dish?

Phần đáp án

1. Recommend2. Suggested3. Introduced4. Advised5. Recommended
6. Suggested7. Advised8. Suggested9. Suggestion10. Suggest

Phía bên trên là bài viết tổng hợp tất tần tật kiến thức về cấu trúc recommend tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ có được những thông tin hữu ích cho việc học ngữ pháp. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp Duhoctms.edu.vn để rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.