Cấu trúc can’t stand và cách sử dụng trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua “can’t stand” rồi đúng không. Cụm từ này có ý nghĩa là “không thể đứng”. Thực ra cấu trúc can’t stand còn có một cách sử dụng hoàn toàn khác nhằm thể hiện sự khó chịu, sức giới hạn của ai đó. Trong bài viết này, hãy cùng Duhoctms.edu.vn học ngay cấu trúc này và cách ứng dụng chúng vào bài tập thực tế nhé!

Khái niệm về can’t stand

Theo từ điển tiếng Anh Cambridge, “stand” là một động từ đa nghĩa. Một trong những ý nghĩa cơ bản nhất đó là “đứng”, hoặc ở trong tư thế đứng.

Ví dụ: She says if she stands for a long time her ankles hurt.

Nghĩa: Cô ấy nói nếu cô ấy đứng lâu thì mắt cá chân sẽ bị đau.

Khái niệm về can’t stand
Khái niệm về can’t stand

Ngoài ra, chúng ta còn hay dùng cụm này với nghĩa là “chịu đựng” và “ở trong một vị trí/ tình huống”. Với ý nghĩa “chịu đựng” thì stand thường được sử dụng với “can’t” để diễn tả ai đó không thể chịu đựng gì nữa.

Ví dụ:

  • Our company stands to lose a lot of money if the deal is unsuccessful.

Nghĩa: Công ty của chúng ta đang ở trong một tình thế có thể mất rất nhiều tiền nếu dự án không thành công.

  • How do you think your chances stand of being offered the job?

Nghĩa: Bạn nghĩ cơ hội để bạn có thể được nhận công việc này như thế nào?

Cấu trúc can’t stand và cách dùng

Cấu trúc can’t stand đi với (cụm) danh từ

Cấu trúc:

S + can’t stand + N

=> Cấu trúc này có ý nghĩa là ai đó không thể chịu nổi điều gì nữa.

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • My mom can’t stand the smell of onions because she thinks ít smell is so pungent.

Nghĩa: Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành vì bà ấy nghĩ rằng mùi đó quá nồng.

  • can’t stand his wearisome complaints 

Nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những lời than phiền chán ngắt của anh ta.

Cấu trúc can’t stand đi với một động từ

S + can’t stand + V-ing

=> Cấu trúc này có nghĩa là ai đó không chịu nổi được việc gì nữa

Cấu trúc can’t stand và cách dùng
Cấu trúc can’t stand và cách dùng

Ví dụ:

  • Oh my gosh! I can’t stand wearing this thick coat any longer.

Nghĩa: Trời đất ơi! Tôi không thể mặc được chiếc áo khoác dày này thêm chút nào nữa.

  • Do you know I can’t stand eating junk food?

Nghĩa: Bạn có biết rằng là tôi không thể chịu nổi việc ăn đồ ăn nhanh à?

Phân biệt cấu trúc can’t stand, can’t  help, can’t wait và can’t bear

Bên cạnh cấu trúc “can’t stand” được dùng nhằm thể hiện sự không thể chịu được cái gì như ở trên thì bạn còn có một cấu trúc có ý nghĩa gần tương tự như thế đó là: “Can’t bear” cùng vài cấu trúc khác dễ gây nhầm lẫn. Chúng ta hãy cùng xem qua những kiến thức bên dưới để biết cách phân biệt nhé.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Can’t standKhông thể chịu đựng được một việc gì, một hành động gì đó (cực kỳ không thích)can’t stand staying at home doing nothing.
Tôi không thể chịu đựng được việc ở nhà mà không làm gì cả.
Can’t bear Không thể chịu đựng được việc gì, một hành động gì (nói về khả năng)Tell me now! I can’t bear this suspense anymore!
Nói cho tôi mau! Tôi không thể chịu được sự hồi hộp này thêm nữa.
Can’t helpKhông thể không làm gì được (cực kỳ mong muốn được làm việc một việc gì đó)She can’t help going to that meeting.
Cô ấy không thể đến được buổi hội thảo đó.
Can’t waitMong chờ làm việc gì, cái gì (không thể nào chờ đợi thêm để làm việc đó)This cake looks mouth-watering, I can’t wait to eat it.
Chiếc bánh này nhìn ngon mắt quá, tôi mong chờ được ăn nó quá.

Cụm từ đi với can’t stand và stand

  • Stand a chance: Cụm này mang ý nghĩa là “nắm lấy cơ hội”

Ví dụ: He stands a good chance of passing the final exam if he works hard

Nghĩa: Anh ấy có cơ hội thi đỗ kỳ thi cuối cùng nếu anh ta học hành chăm chỉ.

Cụm từ đi với can’t stand và stand
Cụm từ đi với can’t stand và stand
  • Stand trial: Cụm này mang ý nghĩa là “bị đưa ra xét xử ở tòa án”

Ví dụ: Two men are to stand trial next month for their part in the bombing.

Nghĩa: Hai người đàn ông sẽ bị xét xử ở tòa vào tháng tới cho phần của họ trong vụ đánh bom.

  • No standing: Cụm từ này trong tiếng Anh được sử dụng ở những biển báo, dùng để cấm các phương tiện đỗ xe tại nơi có biển báo.

Ví dụ: The sign by the side of the road said “no standing”.

Nghĩa: Cái biển báo ở bên đường ghi là “không được đỗ xe”.

  • Can’t stand the sight of sb/sth: Cấu trúc này mang ý nghĩa là “ghét ai đó”.

Ví dụ: She can’t stand the sight of cats.

Nghĩa: Cô ấy ghét mèo.

  • I stand corrected: Đây là một câu sử dụng nhằm thừa nhận những gì mình đã nói hoặc đã làm là sai.

Ví dụ: I stand corrected – the date of the event was 1411, and not 1412 as I had written.

Nghĩa: Tôi thừa nhận – Ngày mà sự kiện đó tổ chức là 1411 chứ không phải 1412 như tôi đã viết.

  • Stand or fall by/on sth: Cụm này có ý nghĩa ai đó dựa hoàn toàn vào cái gì để có thể thành công

Ví dụ: Governments stand or fall by their economic performance.

Nghĩa: Chính phủ hoàn toàn dựa vào sự phát triển của nền kinh tế của nó.

Bài tập vận dụng cấu trúc Can’t stand

Phía bên dưới là một số bài tập về cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh. Hãy làm bài tập để ghi nhớ nhanh chóng kiến thức các bạn nhé!

Bài tập cấu trúc Can’t stand

Hãy lựa chọn đáp án đúng và điền vào chỗ trống. 

1. I hate that guy. I can’t ______ his attitude.

A. stand
B. help
C. wait

2. “Stop laughing!” – “Hahaha. I can’t ______ it! So funny”

A. stand
B. help
C. wait

3. I miss my mom so much. I can’t ______ to see her! 

A. stand
B. help
C. wait

4. Phuong can’t stand ______ to that kind of music.

A. listen
B. listening
C. to listen

5. Kids can’t stand ______ too much.

A. be punished
B. being punished
C. being punishing

Bài tập vận dụng cấu trúc Can’t stand
Bài tập vận dụng cấu trúc Can’t stand

6. It’s too hot. I can’t ______ this weather. 

A. stand
B. help
C. wait

7. John is rude. I can’t stand _____!

A. he
B. his
C. him

8. Nhung can’t wait ______ her gift. 

A. to receive
B. receiving
C. to receiving

Phần đáp án

1. A2. B3. C4. B
5. B6. A7. C8. A

Phía bên trên là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Can’t Stand mà Duhoctms.edu.vn muốn chia sẻ đến các bạn. Sau khi học xong phần cấu trúc ngữ pháp, hãy làm một số bài tập để trau dồi kiến thức bạn nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh.

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.