Đã bao giờ bạn cảm thấy bối rối vì không thể chỉ đường cho người nước ngoài hay bạn bị lạc đường tại nhưng không biết cách hỏi? Vậy thì bạn nên trang bị cho bản thân những cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh dưới đây nhé. Chắc chắn sẽ giúp ích cho các bạn đấy!
Nội dung chính:
1. Cách hỏi đường bằng tiếng Anh (Asking directions)
Dưới đây là danh sách các mẫu câu dùng để hỏi đường trong tiếng Anh thông dụng nhất mà các bạn có thể sử dụng.
- Excuse me, could you tell me how to get to…?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
- Please tell me the way to the ABC stadium.
Dịch nghĩa: Vui lòng cho tôi biết đường đến sân vận động ABC
- What is this street?
Dịch nghĩa: Đây là phố gì?
- Would you be so kind to tell me where I am?
Dịch nghĩa: Bạn có thể vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?
- Which way?
Dịch nghĩa: Lối nào?
- Do you have a map with you?
Dịch nghĩa: Bạn có mang bản đồ theo bên người không?
- Pardon me, can you tell me what this street is?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường này tên là gì không?
- Is this the bus to ABC mall?
Dịch nghĩa: Đây có phải là xe buýt tới trung tâm mua sắm ABC không?
- Excuse me, can you show me the way to the police station, please?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đồn cảnh sát được không?
- Excuse me, do you know where the ABC company is?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có biết công ty ABC ở đâu không?
- Please show me the way to ABC amusement park.
Dịch nghĩa Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến công viên giải trí ABC.
- Is this the right way to the cat cafe?
Dịch nghĩa: Đây có phải là đường đi đến quán cà phê mèo không?
- Excuse me, can you tell me how to get to the spa?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến tiệm spa không?
- Where do I turn?
Dịch nghĩa: Tôi phải rẽ ở đâu?
- I’m looking for Mr. Marshall’s house.
Dịch nghĩa: Tôi đang tìm nhà của ông Marshall
- Where can I buy these souvenirs?
Dịch nghĩa: Tôi có thể mua những món quà lưu niệm này ở đâu?
- Are we on the right road to the beach?
Dịch nghĩa: Chúng ta có đang đi đúng đường đến bãi biển không?
- Excuse me, where am I?
Dịch nghĩa: Xin lỗi, tôi đang ở đâu?
- Please tell me the way to the airport.
Dịch nghĩa: Vui lòng cho tôi biết đường đến sân bay.
- Where is the police station and how can I get there?
Dịch nghĩa: Đồn cảnh sát ở đâu và tôi có thể đến đó bằng cách nào?
- Can you show me the way on the map?
Dịch nghĩa: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ được không?
Lưu ý: Các bạn nên nhớ khi bắt đầu câu chuyện cần chào hỏi và kết thúc đoạn hội thoại thì nên cảm ơn.
2. Cách chỉ đường bằng tiếng Anh (Giving directions)
2.1. Cách chỉ đường về phương hướng
- It’s this way.
Dịch nghĩa: Đi theo đường này
- It’s that way.
Dịch nghĩa: Đi theo lối kia
- You’re going the wrong way.
Dịch nghĩa: Bạn đang đi sai đường rồi.
- You’re going the in the wrong direction.
Dịch nghĩa: Bạn đang đi sai hướng rồi
- Take this road.
Dịch nghĩa: Đi đường này
- Go down there.
Dịch nghĩa: Đi về phía kia
- Continue straight ahead for about a kilometer.
Dịch nghĩa: Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa
- Continue pass the fire station.
Dịch nghĩa: Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên
- You’ll pass a supermarket on your left.
Dịch nghĩa: Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái
- It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you.
Dịch nghĩa: Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh
- Take the first on the left.
Dịch nghĩa: Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
- Take the second on the right.
Dịch nghĩa: Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
- Turn right at the crossroads.
Đến ngã tư thì rẽ phải)
- Keep going for another (hundred yards)
Dịch nghĩa: Tiếp tục đi tiếp thêm 100 thước nữa
- It’ll be …
Dịch nghĩa: Chỗ đó ở …
- On your left
Dịch nghĩa: Bên tay trái bạn
- On your right
Dịch nghĩa: Bên tay phải bạn
- Straight ahead of you
Dịch nghĩa: Ngay trước mặt bạn
- Here it is
Dịch nghĩa: Ở đây
- It’s over there
Dịch nghĩa: Ở đằng kia
- Go straight. Turn to the left
Dịch nghĩa: Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái
- Turn round, you’re going the wrong way
Dịch nghĩa: Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi
- At the first cross-road, turn to the left
Dịch nghĩa: Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái
- Go straight ahead
Dịch nghĩa: Đi thẳng về phía trước
- Is there a bus station near hear?
Dịch nghĩa: Gần đây có trạm xe buýt nào không?
2.2. Cách chỉ đường cho tài xế lái xe
- Follow the signs for the town center Birmingham
Dịch nghĩa: Đi theo các biển báo để đến trung tâm Birmingham
- Go over the roundabout
Dịch nghĩa: Đi qua bùng binh kia
- Take the second exit at the roundabout
Dịch nghĩa: Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh
- Turn right at the T-junction;
Dịch nghĩa: Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T
- Go under the bridge
Dịch nghĩa: Đi dưới cầu
- Go over the bridge
Dịch nghĩa: Đi trên cầu
- You’ll cross some railway lines
Dịch nghĩa: Anh sẽ phải đi qua một số làn đường sắt
3. Cách hỏi quãng đường trong tiếng Anh (How far is it?)
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và chỉ đường về khoảng cách đường đi mà các bạn có thể sử dụng:
- How far is it?
Dịch nghĩa: Chỗ đó cách đây bao xa?
- How far is it to …?
Dịch nghĩa: Còn bao xa nữa thì tới…?
- How far is it to … from here?
Dịch nghĩa: Còn bao xa để đi đến… từ đây?
- Is it far?
Dịch nghĩa: Chỗ đó có xa không?
- Is it a long way?
Chỗ đó có xa không?
- It’s … (Chỗ đó …) not far (không xa) quite close (khá gần) quite a long way (khá xa) a long way on foot (khá xa nếu đi bộ) a long way to walk (khá xa nếu đi bộ) about a mile from here (cách đây khoảng 1 dặm)
- How far am i from the ASIA commercial bank?
Dịch nghĩa: Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?
- You’re one hundred metres far from it.
Dịch nghĩa: Bạn còn cách 100 m
- How long does it take to go on foot from here to the bookshop?
Dịch nghĩa: Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?
4. Từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh
4.1. Từ hoặc cụm từ chỉ đường trong tiếng Anh
- Avenue: Đại lộ
- Cross the road: Qua đường/ sang đường
- Cross the crosswalk: Qua vạch đi bộ
- Cross the bridge: Qua cầu
- Curve: Đường cong
- Dual carriage way: Xa lộ 2 chiều
- Go past: Đi qua/ băng qua
- Go straight = Go along: Đi thằng
- Go down: Đi xuống
- Go towards: Đi theo hướng
- Go up the hill: Đi lên dốc
- Go down the hill: Đi xuống dốc
- In the roundabout take the first exit: Rẽ lối sang phải đầu tiên khi qua vòng xuyến
- Traffiic light: Đèn giao thông
- T – junction: Ngã ba
- Turning: Chỗ rẽ/ ngã rẽ
- Roundabout: Vòng xuyến/ bùng binh
- Roadway narrows: Đường hẹp (hẻm)
- Pavement: Vỉa hè
- Pedestrian subway: Đường hầm đi bộ
4.2. Một số cụm từ thường được sử dụng khi chỉ dẫn đường bằng tiếng Anh
- Go around/ over/ under: Đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới
Ví dụ: Let’s go around this area and find a restaurant.
Chúng ta hãy cùng đi vòng quanh khu này và tìm một nhà hàng
- Head to: Đi thẳng đến
Ví dụ: Susie came rushing in the office, took the contract and headed to the meeting.
Susie đã chạy đến văn phòng, lấy hợp đồng và đi thẳng đến buổi họp
- Take the first/ second left/ right turn…: Rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai…
Ví dụ: Take the first right turn after you see a bookstore.
Rẽ vào ngã rẽ thứ nhất bên tay phải sau khi bạn thấy hiệu sách
- Turn left/ right (Make a left/ right turn): Rẽ trái/ phải
Ví dụ: Go ahead then turn left, your destination will be on the right.
Đi thẳng và rồi rẽ trái, địa điểm bạn cần đến sẽ ở bên tay phải.
- Walk along/ walk straight down: Đi dọc theo
Ví dụ: Walking along the river until you reach the post office.
Đi dọc theo bờ sông cho đến khi bạn đến bưu điện
- Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường
Ví dụ: If you continue down this path, you’ll find a lovely cafe, which isn’t really well-known.
Nếu bạn tiếp tục đi theo con đường này, bạn sẽ tìm thấy một tiệm cà phê ít người biết tới
4.2. Giới từ sử dụng trong chỉ đường
- Near: Gần
Ví dụ: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.
- Beside: Bên cạnh
Ví dụ: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.
- Next to: Ngay cạnh/ sát bên
Ví dụ: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.
- Between: Ở giữa
Ví dụ: The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.
- Behind: Đằng sau
Ví dụ: The restaurant is just behind the metro station.
- In front of: Ở phía trước
Ví dụ: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church.
- Opposite: Đối diện
Ví dụ: It’s opposite the bank
- To the left/ right of…: Về phía bên trái/ phải của…
Ví dụ: The post office is to the right of the corner store.
- On the…street/ avenue: Ở trên đường/ đại lộ
Ví dụ: The Disney Store and the New York Marriott Marquis are both on 7th Avenue.
- Around the corner: Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau)
Ví dụ: If you’re in front of the Disney Store on 7th Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.
- At the crossroads/intersection: Tại nút giao
Ví dụ: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street.
5. Học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh qua đoạn hội thoại mẫu
Học tiếng Anh giao tiếp thông qua đoạn hội thoại sẽ giúp các bạn nhớ nhanh từ vựng và những mẫu câu nhanh chóng.
Hơn nữa, với các đoạn hội thoại cơ bản về cách hỏi đường và chỉ đườn bằng tiếng Anh, các bạn có thể đọc thành tiếng hoặc luyện tập phản xạ cùng bạn bè. Dưới đây là những mẫu đoạn hội thoại cơ bản, đơn giản nhất dành cho bạn.
5.1. Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường – Mẫu 1
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến hiệu sách cho tôi được không?)
Susie: Yes, sure. Turn right at the end of this street.
(Vâng, dĩ nhiên rồi. Rẽ phải lúc đi đến cuối đường)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
Susie: At the traffic lights, then go as far as the roundabout.
(Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)
Visitor: And what do I do next?
(Sau đó nữa thì sao?)
Susie: Turn left at the roundabout into ABC Road.
(Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường ABC)
Visitor: OK … left at the roundabout.
(Tôi hiểu, rẽ trái ở chỗ vòng xuyến)
Susie: Go down ABC Road. The bookstore is on the right.
(Tiếp tục đi trên đường ABC. Tiệm sách ở bên tay phải)
Visitor: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
Susie: You’re welcome.
(Không cần khách sáo)
5.2. Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường – Mẫu 2
Marshall: Is this the right way to ABC Resort?
(Đây có phải đường đến khu nghỉ dưỡng ABC không?)
Annie: You’re going the wrong way.
(Bạn đang đi nhầm đường rồi)
Marshall: Please tell me how to get there.
(Làm ơn chỉ đường đến đó cho tôi với)
Annie: I’ll give you directions. No need to worry.
(Tôi sẽ chỉ đường cho bạn. Đừng lo)
Marshall: How far is it from here to the resort?
(Từ đây đến khu nghỉ dưỡng khoảng bao xa?)
Annie: It’s pretty far from here. Oh, on the way here, did you see a park?
(Khá xa đấy. À, trên đường đến đây, bạn có thấy một công viên không?)
Marshall: Yes, I saw a park named ABC Park.
(Có, tôi thấy một công viên tên là ABC)
Annie: Turn left after the park. Take this path. You’ll pass a convenience store on your right. It is behind the store.
(Đến công viên, bạn hãy rẽ trái. Đi con đường này. Bạn sẽ đi qua một cửa hàng tiện lợi. Khu nghỉ dưỡng ở ngay sau cửa hàng)
5.3. Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường – Mẫu 3
Practice Dialogue: Taking the SubwayJosua: May, do you know how to get to Marina supermarket? I’ve never been there before.
May: Are you driving or taking the subway?
Josua: The subway.
May: Take the blue line from 19th Ave. and change to the gray line at Times Square. Get off at 22nd street.
Josua: Just a moment, let me write this down.
May: Take the blue line from 19th Ave. and change to the gray line at Times Square. Get off at 22nd street. Got it?
Josua: Yes, thanks. Now, once I get to Times Square, how do I proceed?
May: Once you are on 22nd street, go straight, past the bank. Take the first left and continue going straight. It’s across the street from Jack’s Store.
Josua: Can you repeat that?
May: Once you are on 22nd street, go straight, past the bank. Take the first left and continue going straight. It’s across the street from Jack’s Store.
Josua: Thanks, May. How long does it take to get there?
May: It takes about a half-hour. When is your meeting?
Josua: It’s at 11 a.m. I’ll leave at 10:30.
May: That’s a busy time. You should leave at 10.
Josua: OK. Thanks, May.
May: You’re welcome.
5.4. Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường – Mẫu 4
Sue: Hi Harry. This is Sue.
Harry: Hi Sue. How are you?
Sue: I’m fine. I need your directions. Do you have a moment?
Harry: Of course, how can I help you?
Sue: I’m driving to the Ava Mall later today. Could you give me directions?
Harry: Sure. Are you leaving home?
Sue: Yes.
Harry: OK, take a left onto 11th street and drive to the freeway entrance. Take the freeway toward Illinois.
Sue: How far is it to the Ava Mall from my home?
Harry: It’s about 25 miles. Continue on the freeway to exit 19. Take the exit and turn right onto Groce at the stoplight.
Sue: Let me repeat that. Take the freeway to exit 19 and turn right onto Groce.
Harry: That’s right. Continue on Groce for about two miles and then turn left onto 12th Ave.
Sue: OK.
Harry: On 12th Ave., take the second right into the Ava Mall.
Sue: Oh that’s easy.
Harry: Yes, it’s very easy to get to.
Sue: How long does it take to get there?
Harry: If there’s no traffic, about 15 minutes. In heavy traffic, it takes about 35 minutes.
Sue: Well, I hope there is no traffic now.
Harry: Yes, that’s right. Can I help you with anything else?
Sue: No that’s it. Thanks for your help.
Harry: OK. Enjoy the shopping.
Sue: Thanks, Harry. Bye.
5.5. Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường – Mẫu 5
Parkon: Excuse me, could please you help me? I’m lost!
Helper: Sure, where would you like to go?
Parkon: I’d like to go to the museum, but I can’t find the way. Is it near here?
Helper: No, not really. It’s about a few minutes walk.
Parkon: Should I call for a taxi?
Helper: No, It’s very easy to find. Really. I could give you directions.
Parkon: Thank you. That’s very kind of you.
Helper: You’re welcome. Now, go along this street to the traffic lights. Do you see them?
Parkon: Yes, I can see them.
Helper: Right, at the traffic lights, turn left into Queen Susan Ave.
Parkon: Queen Susan Ave.
Helper: Right. Go straight. Take the second left and enter Dave Drive.
Parkon: OK. Queen Susan Ave., straight on and then the first left, Dave Drive.
Helper: No, it’s the second left.
Parkon: Ah, right. The second street on my left.
Helper: Right. Just follow Dave Drive and the museum is at the end of the road.
Parkon: Great. Thanks again for your help.
Helper: Not at all.
Practice Dialogue: Directions to a SupermarketHenry: Could you go to the supermarket and get some food? There’s nothing left in the fridge!
Mary: Sure, but I don’t know the way. We’ve just moved here.
Henry: I’ll show you how to get there.
Mary: Great. Thanks.
Henry: At the end of this street, take a right. Then drive three miles to Black Ave. After that, take another mile to…
Mary: Let me write this down. I might couldn’t remember.
Henry: OK. First, take a right at the end of the street.
Mary: Got it.
Henry: Next, drive three miles to Black Ave.
Mary: Three miles to Black Ave. After that?
Henry: Take a left onto 25th Street.
Mary: Left onto 25th Street.
Henry: The supermarket is on the left, next to the bank.
Mary: How far is it after I turn on to 25th Street?
Henry: It’s not far, maybe about 500 yards.
Mary: OK. Great. Is there anything special you want?
Henry: No, just the usual. Well, if you could get some beer that would be great!
Mary: OK, just this once!
Marshall: Thank you so much.
6. Bài tập về cách chỉ đường
Sau khi nắm vững những kiến thức về từ vựng cũng như bộ câu hỏi và trả lời về cách chỉ đường bằng tiếng Anh, các bạn hãy luyện tập để củng cố kiến thức nhé!
- Could you tell me how can I get to the bookshop?
- Is this the right way for Ha Long Bay?
- Is there Pepsi Company near here?
- I have a GPS. Can you show me on the GPS to the museum?
- How do I get to the Lotte cinema?
Đáp án của các câu hỏi luyện tập phía trên phụ thuộc vào cách mà bạn xác định vị trí nơi đến thế nào. Vì thế, hãy cố gắng luyện tập, tạo ra các tình huống thực tế và trở thành “hướng dẫn viên” thực thụ!
Hy vọng bài viết của duhoctms.edu.vn chia sẽ về cách hỏi và chỉ đường bằng Tiếng Anh cơ bản này sẽ giúp ích cho các bạn. Đồng thời, bạn hãy nhớ trang bị cho mình đầy đủ cho bản thân các cẩm nang khi đi du lịch nhé. Chúc các bạn có được chuyến đi thuận lợi và đầy thú vị.
Bình luận