Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Bóng đá

Tiếp nối chuỗi bài học học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về Bóng đá giúp các bạn thêm vốn từ vựng về bộ môn thể thao vua được nhiều người đam mê này. Cùng khám phá nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

1.1. Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị

  • Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
  • Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
  • Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
  • Assistant  referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
  • Defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ phòng ngự
  • Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo
  • Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ
  • Central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: Hậu vệ trung tâm
  • Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ trung tâm
  • Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: Trung vệ
  • Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: Thủ môn
  • Defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: Hậu vệ
  • Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét
  • Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
  • Cơ sở vật chất sân bóng đá
  • Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.
  • Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/ cột khung thành, cột gôn
  • Ground /ɡraʊnd/ sân bóng
  • Pitch /pɪtʃ/ sân bóng
  • Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động.
  • Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành
  • Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ xà ngang
  • Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ vòng tròn giữa sân
  • Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/ điểm phát bóng giữa sân
  • Center line /ˈsen.tər laɪn/ vạch kẻ giữa sân
  • Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ vạch goal
  • Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ vòng cấm địa

1.2. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác

  • Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền
  • Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: peanlty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ chấm sút phạt đền
  • Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ
  • Shoot  /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
  • The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu
  • Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng
  • Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
  • Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
  • A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà
  • A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
  • A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
  • Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà
  • Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
  • Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn
  • Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/: thời gian bù giờ
  • Offside /ˌɒfˈsaɪd/: lỗi việt vị
  • Handball /ˈhænd.bɔːl/: chơi bóng bằng tay
  • Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/: 3 bàn thắng trong một trận đấu
  • Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/: phạt góc
  • Cheer /tʃɪər/: cổ vũ, khuyến khích
  • All-time leading goalscorer /ˌɔːlˈtaɪm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều bán thắng nhất trong lịch sử

1.3. Các động từ tiếng Anh sử dụng trong bóng đá

  • To concede (a goal): thua – khi một đội bóng  nhận bàn thua
  • To cross: lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương
  • To dribble: rê bóng
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Các động từ tiếng Anh sử dụng trong bóng đá
  • To head: chơi bóng bằng đầu, đánh đầu
  • To kick: đá bóng bằng chân
  • To mark: ra dấu
  • To pass: chuyển bóng
  • To score (a goal): ghi bàn
  • To shoot: sút bóng (hướng vào cầu môn)
  • To substitute (to sub): thay người
  • To tackle: chặn, cản, tìm cách lấy bóng.
  • To volley: đá vô-lê (đá bóng trước khi bóng chạm đất)

3. Mẫu câu có sử dụng từ vựng tiếng Anh về bóng đá

  • Who’s your favorite football player?

Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?

  • What is your favorite football team?

Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?

  • I have been always a Barcelona fan.

Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.

  • No way is that offside!

Không đời nào, việt vị rồi mà

  • He’s got pinpoint accuracy

Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác

  • That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose

Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.

  • He is  a prolific scorer from midfield.

Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.

  • It’s important that coaches choose the right strategy for each match.

Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.

Xem thêm:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

4. Sự khác nhau giữa soccer và football

Bạn có thắc mắc tại sao có lúc người ta gọi bóng đã là soccer và có lúc lại gọi là football không?

Thực ra, cả 2 từ này đều có nghĩa là bóng đá. Tuy nhiên thì soccer là từ được người Mỹ sử dụng nhiều, còn từ football lại được người Anh sử dụng nhiều.

Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football – tức là bóng bầu dục. Vậy tại Mỹ, nếu bạn sử dụng từ football để chỉ môn bóng đá sẽ có nhiều người nhầm nó sang môn bóng bầu dục đó. Vậy cần phải tuỳ thuộc vào việc bạn đang sinh sống nước nào, hay nói chuyện với người tại đất nước nào thì hãy quan tâm để chọn từ cho chính xác nhé!

5. Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá

Chúng mình hãy cùng tham khảo một đoạn hội thoại ngắn về chủ đề bóng đá trong tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Đoạn hội thoại tiếng Anh về bóng đá
  • Jenny: Hi. Come have a seat in the living room. The game will be starting soon.

Xin chào. Vào phòng khách ngồi đi. Trận đấu sắp bắt đầu rồi đấy.

  • Tom: I can’t wait. It should be a great game.

Tôi không thể đợi được nữa. Nó sẽ là một trận đấu tuyệt vời.

  • Jenny: Alright.

Tất nhiên rồi.

  • Jenny: Oh look, the game is starting.

Nhìn kìa, trận đấu bắt đầu rồi.

  • Tom: Which team are you cheering for?

Cậu cổ vũ cho đội nào?

  • Jenny: I like them both.

Tôi thích cả hai đội.

  • Tom: So do I. My favorite team, Real Madrid didn’t make the playoff this year.

Tớ cũng thế. Real Madrid, đội tuyển tớ hâm mộ không qua vòng loại trực tiếp năm nay.

  • Jenny: Look! Goal!

Nhìn kìa! Vào rồi.

  • Tom: All right. That was an impressive block.They tied up the score.

Tuyệt vời. Thật là một pha bóng ấn tượng. Họ đang thắt chặt tỉ số.

  • Jenny: They don’t have a lot of time left.

Họ không còn nhiều thời gian nữa.

  • Tom: All they need is one good shot.

Tất cả những gì họ cần làm lúc này là một cú sút ngoạn mục.

  • Jenny: They did it!

Họ làm được rồi!

6. Bài văn mẫu về chủ đề bóng đá tiếng Anh

Vừa rồi, chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng tiếng Anh về bóng đá. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp các bạn hệ thống được một lượng lớn từ vựng.

Ngoài ra, để dễ dàng ghi nhớ hơn về các từ vựng, chúng ta hãy cùng tham khảo một bài viết mẫu dưới đây liên quan đến từ vựng bóng đá về tiếng Anh nhé.

Bài viết 1

Today Vietnam team met the Thai team. Vietnam team dressed in red and the Thai team wore blue. Team Vietnam was right before kick off. The referee and referee signaled the game starts. Exciting game from the first minute. First Half our team has not scored any goals.

Into the second half, just 10 minutes Cong Vinh pass the center back, he slowly came Thailand defender and scorer scored his first goal for the team in Vietnam. The whole stadium cheers rang loud cheers. The air is very noisy in the field.

The match began. Thailand team scored the 1-1 equalizer. But just a few minutes later, Cong Vinh team scored a goal to add more. First half really tough, aggressive. But by the end of the game is no more goals are scored. The referee’s whistle well finish the match. Vietnam team won 2-1. This real football game exciting.

Bản dịch

Hôm nay đội tuyển Việt Nam gặp đội tuyển Thái Lan. Đội tuyển Việt Nam mặc áo đỏ và đội Thái mặc áo xanh. Đội tuyển Việt Nam đã đúng trước khi khởi động. Trọng tài và trọng tài báo hiệu trận đấu bắt đầu. Trò chơi thú vị từ phút đầu tiên. Nửa đầu đội của chúng tôi đã không ghi được bất kỳ mục tiêu.

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Bài văn mẫu về chủ đề bóng đá tiếng Anh

Sang hiệp hai, chỉ 10 phút Công Vinh vượt qua trung vệ, anh từ từ đến Thái Lan và vua phá lưới ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng tại Việt Nam. Cả sân vận động reo hò reo hò. Không khí rất ồn ào trên cánh đồng.

Trận đấu bắt đầu. Đội tuyển Thái Lan ghi bàn gỡ hòa 1-1. Nhưng chỉ vài phút sau, đội Công Vinh đã ghi một bàn thắng để bổ sung thêm. Nửa đầu thực sự khó khăn, hung hăng. Nhưng đến cuối trận, không có thêm bàn thắng nào được ghi. Tiếng còi của trọng tài cũng kết thúc trận đấu. Đội tuyển Việt Nam thắng 2-1. Trò chơi bóng đá thực sự thú vị này.

Bài viết 2

I can say that all Vietnamese football fans know this name: Nguyen Quang Hai. Quang Hai, born in 1997, is a Vietnamese football player currently playing for the Hanoi Club and Vietnam National Football Team. He got the “Vietnam Golden Ball” in 2018 and also the best player in Southeast Asia in 2019.

Quang Hai soon joined the Hanoi youth team from the age of 9 and started to gain attention after he and the U23 Vietnam team won the second prize at the 2018 Asian Cup. He’s famous for his left-footed free kicks. Personally, I’m usually impressed by his free kicks, some of them turned the game around and brought a lot of emotion to the audience. Quang Hai is my idol and I hope that he will be able to contribute to Vietnamese football for many years to come. 

Bản dịch

Có thể nói tất cả những người hâm mộ bóng đá Việt Nam đều biết đến cái tên: Nguyễn Quang Hải. Quang Hải sinh năm 1997, là cầu thủ bóng đá Việt Nam hiện đang chơi cho Câu lạc bộ Hà Nội và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam. Anh đoạt “Quả bóng vàng Việt Nam” năm 2018 và cũng là cầu thủ xuất sắc nhất Đông Nam Á năm 2019.

Quang Hải sớm gia nhập đội trẻ Hà Nội từ năm 9 tuổi và bắt đầu được chú ý sau khi cùng đội tuyển U23 Việt Nam giành giải Á Quân tại Asian Cup 2018. Anh ấy nổi tiếng với những cú sút phạt bằng chân trái. Cá nhân tôi thường bị ấn tượng bởi những cú sút phạt của anh ấy, một số trong số đó đã xoay chuyển cục diện trận đấu và mang lại nhiều cảm xúc cho khán giả. Quang Hải là thần tượng của tôi và tôi mong rằng anh ấy sẽ có thể cống hiến cho bóng đá Việt Nam trong nhiều năm tới.

Bài viết 3

My biggest hobby is playing football. Although not being a professional football player, I, as well as many boys, find playing with the ball on the pitch the most exciting activity. It always helps me to relax after a hard working day. Furthermore, the feeling when you score a goal is super fantastic.

I play football with my friends and my colleagues, about 3 times a week. In addition, playing football also helps me to become healthier and stronger. I think every person should play a kind of sports regularly, and football is a must-try one. 

Bản dịch

Sở thích lớn nhất của tôi là chơi bóng đá. Mặc dù không phải là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng tôi, cũng như nhiều đứa con trai khác, đều thấy chơi với trái bóng trên sân là hoạt động thú vị nhất. Nó luôn giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc mệt mỏi. Hơn nữa, cảm giác khi bạn ghi một bàn thắng là rất tuyệt vời.

Tôi chơi bóng với bạn bè và đồng nghiệp của mình, khoảng 3 lần một tuần. Ngoài ra, đá bóng còn giúp tôi ngày càng khỏe mạnh hơn. Tôi nghĩ rằng mỗi người nên chơi một loại thể thao thường xuyên, và bóng đá là môn phải thử.

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá thường gặp nhất. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho các bạn một nguồn kiến thức mới, giúp bổ sung thêm từ vựng cho kho từ vựng của bạn. Dừng quên đoán đọc những bài viết tiếp theo của duhoctms.edu.vn nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.