Tổng hợp các từ vựng tiếng anh về thời tiết thông dụng nhất

Với chủ đề từ vựng tiếng anh về thời tiết thì chắc hẳn ai cũng sẽ nghĩ đến các cụm từ như: sunny, rain, hot, cold,…Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ vựng với chủ đề thời tiết này nhiều hơn trong giao tiếp hoặc trong các bài thi IELTS, TOEFL. Cùng Duhoctms.edu.vn tham khảo thêm về chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng anh về thời tiết phổ biến nhất

Trong tiếng Anh, để nói về chủ đề thời tiết thì rất đa dạng, phong phú. Vì thế trong bài viết này duhoctms.edu.vn sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng anh về thời tiết nó sẽ giúp bạn trong giao tiếp hằng ngày đấy.

Từ vựng tiếng anh về thời tiết phổ biến nhất
Từ vựng tiếng anh về thời tiết phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Cũng như các chủ đề khác trong tiếng anh thì từ vựng để nói về thời tiết cũng rất được phổ biến và được chia ra theo các cấp độ khác nhau để phân biệt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh về thời tiết bạn học có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp cũng như đời sống hằng ngày nhé!

Từ vựng tiếng anh về tình trạng thời tiết
Từ vựng tiếng anh về tình trạng thời tiết

Thông thường các bạn sẽ nhìn thấy các tình trạng thời tiết là dựa vào các bản tin dự báo trên tivi, hay nghe qua đài,..

Từ vựngNghĩa từ
Windycó gió, nhiều gió
Hazesương mù
Breezegió nhẹ, làn gió nhẹ
GloomyTrời ảm đạm
Finekhông mưa, không mây
Cloudytrời nhiều mây
Partially cloudyKhi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
weatherThời tiết
SunnyCó nắng
Foggycó sương mù
Humidẩm
Brightsáng mạnh
WetƯớt sũng
DryHanh khô
ClearTrời trong trẻo
ClimateKhí hậu
OvercastÂm u

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng về hiện tượng thời tiết là một chủ đề bạn đã quá quen thuộc trong các bài thi hay sử dụng nó làm ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày. Sau đây là một số từ vựng tiếng anh về thời tiết bạn có thể tham khảo:

Từ vựngNghĩa từ
LightningTia chớp
SnowTuyết
DrizzleMưa phùn
HailMưa đá
ThunderstormBão tố có sấm sét, cơn giông
SnowflakeBông hoa tuyết
SnowstormBão tuyết
Weather forecastDự báo thời tiết
BlizzardCơn bão tuyết
DampẨm ướt
ThunderSấm sét
RainMưa
ShowerMưa rào
RainstormMưa bão
FloodLũ lụt
GaleGió giật
Tornadolốc xoáy
TyphoonBão lớn
RainbowCầu vồng
BlusteryCơn gió mạnh
MistSương muối
HurricaneSiêu bão

Từ vựng tiếng Anh về lượng mưa

Từ vựngNghĩa từ
downpour Mưa lớn
rainfallMưa rào, lượng mưa ít
torrential rainMưa như thác đổ

Lưu ý:

Khi bạn học các từ vựng tiếng anh về thời tiết bạn cần phải lưu ý rằng các từ vựng này tồn tại ở dạng danh từ, động từ hay tính từ.

Thông thường khi ta thêm “Y” vào cuối danh từ chỉ thời tiết để có được một tính từ

Lưu ý khi sử dụng từ vựng tiếng anh về thời tiết
Lưu ý khi sử dụng từ vựng tiếng anh về thời tiết

Ví dụ:

Rain – Rainy

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Sun – Sunny

Cloud – Cloudy

Wind – Windy

Một số thành ngữ từ vựng tiếng anh về thời tiết

Tham khảo một số thành ngữ từ vựng tiếng anh về thời tiết để tự tin hơn trong giao tiếp:

Các thành ngữVí dụ
Under the weather
(Cảm thấy không khỏe trong người)
I’m sorry, I can’t go with you today. I’m feeling a bit under the weather. (Tôi xin lỗi, tôi không thể đi cùng bạn hôm nay được. Tôi đang cảm thấy không khỏe trong người một chút.)
It’s raining cats and dogs(Mưa lớn)We have to cancel the holiday. It’s raining cats and dogs outside. (Chúng ta phải huỷ chuyến đi này thôi. Ngoài kia đang mưa rất lớn.)
Something in the wind(Lời đồn thổi)There must be something in the wind among my colleagues. (Chắc hẳn phải có lời đồn thổi gì đó giữa những người đồng nghiệp của tôi.)
Break the ice(phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi mới làm quen ai đó)His joke has really helped break the ice. (Trò đùa của anh ấy thực sự đã phá đi không khí ngượng ngùng.) 
Come rain or shine(Dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa)Come rain or shine, the party will begin this Saturday. (Dù ra sao đi nữa thì bữa tiệc vẫn sẽ bắt đầu vào thứ bảy này.)
As cold as ice ( xa cách, né tránh)Is Masew mad at me? He is as cold as ice every time he sees me. (Masew đang giận tôi ư? Anh ấy luôn né tránh mỗi lần thấy tôi.)
(to) be a breeze (vô cùng dễ dàng)The final exam turned out to be a breeze. (Hóa ra kỳ thi cuối kỳ lại vô cùng dễ dàng)
The calm before the storm (sự yên tĩnh trước khi có một sự biến động, thay đổi lớn)The meeting seems to be peaceful now, but it is only the calm before the storm. (Cuộc họp đang có vẻ yên bình lúc này, nhưng đó chỉ là sự yên lặng trước “cơn bão” thôi.)
Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.)I got rejected from all of my dream schools. Yet, every cloud has a silver lining, my current college is really suitable for me and I love it! (Tôi bị tất cả những ngôi trường mơ ước từ chối. Nhưng trong cái rủi có cái may, trường đại học hiện tại vô cùng phù hợp với tôi và tôi yêu nó mất rồi!) 
have one’s head in the clouds (đầu óc để trên mây, thiếu thực tế)Lisa must have had her head in the clouds when our teacher reminded us to submit the exercise before 8pm (Lisa chắc đã để đầu óc trên mây khi cô giáo nhắc chúng tôi nộp bài tập trước 8 giờ tối.) 

Mẫu câu phổ biến có sử dụng từ vựng tiếng anh về thời tiết

Để luyện nói tiếng anh một cách trôi chảy, bạn đọc cần ghi nhớ những từ vựng tiếng anh về thời tiết theo mẫu câu nó sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn đồng thời giúp bạn sử dụng các cụm từ ấy phù hợp cho mỗi trường hợp:

Mẫu câuNghĩa
What’s the weather like?Thời tiết thế nào?
It’s forecast to rainDự báo trời sẽ mưa
There’s not a cloud in the skyTrời không có mây
Temperatures are in the mid-20sBây giờ khoảng hơn 20 độ
It’s… (sunny/ raining)Trời đang… (có nắng/ mưa)
It’s not a very nice day!Hôm nay trời không đẹp
What a beautiful day!Hôm nay trời đẹp quá
We haven’t had any rain for a fortnightNửa tháng rồi chưa có mưa
The weather’s fineTrời đẹp
It’s 19°C (“nineteen degrees”)Thời tiết đang 19°C
What’s the forecast?Dự báo thời tiết như thế nào?
It’s hotTrời nóng
It’s raining outsideBên ngoài trời đang mưa
What’s the temperature?Trời đang bao nhiêu độ?
What’s the forecast like?Dự báo thời tiết thế nào?

Trên đây là toàn bộ các từ vựng tiếng anh về thời tiết thông dụng nhất. Hy vọng với những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn đọc tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật những bài viết về từ vựng tiếng anh theo chủ đề nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.