Chủ đề về các loài động vật luôn lôi cuốn chúng ta và đem đến sự hứng khởi khi học. Vậy bạn đã nắm chắc tên động vật bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa, hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu tên gọi của các con vật trong bài viết này nhé!
Nội dung chính:
1. Con vật tiếng Anh
Animal /’æniməl/: động vật, con vật, thú vật
Animal là danh từ để chỉ về các con vật bằng tiếng Anh chung chung.
Ví dụ:
- We are real animal lovers.
Chúng tôi thực sự là những người yêu động vật
- The panda is becoming an increasingly rare animal.
Gấu trúc sắp trở thành động vật quý hiếm
2. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật
Nhiều bạn gặp khó khăn để ghi nhớ danh sách tên các con vật trong tiếng Anh. Vì thế, duhoctms.edu.vn đã thành 8 nhóm tên động vật tiếng Anh chính, cùng học những từ vựng này ngay nhé!
2.1. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư
- Frog – /frɒg/: Con ếch
- Tadpole – /’tædpoʊl/: Nòng nọc
- Toad – /toʊd/: Con cóc
- Newt – /nut/: Con sa giông
- Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng
- Snail – /sneil/: Ốc sên
2.2. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật thuộc lớp hình nhện
- Scorpion – /ˈskoːpiən/: Bọ cạp
- Spider – /ˈspaidə/: Con nhện
2.3. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài chim
- Albatross – /ˈælbəˌtros/: Hải âu
- Canary – /kəˈneə.ri/: Chim hoàng yến
- Crow – /kroʊ/: Con quạ
- Raven – /reɪvən/: Con quạ
- Cuckoo – /’kuku/: Chim cu
- Dove – /dəv/: Bồ câu
- Pigeon – /’pɪdʒən/: Bồ câu
- Duck – /dək/: Vịt
- Eagle – /iɡəl/: Đại bàng
- Falcon – /’fɔlkən/: Chim cắt
- Finch – /fɪnʧ /: Chim sẻ
- Sparrow -/spæroʊ/: Chim sẻ
- Flamingo – /flə’mɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
- Goose – /ɡus/: Ngỗng
- Gull – /ɡəl/: Chim mòng biển
- Hawk – /hɔk/: Diều hâu
- Owl – /aʊl/: Con cú
- Parrot – /pærət/: Con vẹt
- Peacock – /pi,kɑk/: Con công
- Penguin – /pɛŋwɪn/: Chim cánh cụt
- Robin -/rɑbɪn/: Chim cổ đỏ
- Turkey – /tɜrki/: Gà tây
- Ostrich – /’ɔstritʃ/: Đà điểu
- Swan – /swɔn/: Thiên nga
- Woodpecker – /’wud,peipə/: Chim gõ kiến
- Cockatoo – /,kɔkə’tu:/: Vẹt mào
2. 4. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài cá và động vật dưới nước
- Carp – /kɑrp/: Cá chép
- Cod -/kɑd/: Cá tuyết
- Crab – /kræb/: Cua
- Eel – /il/: Lươn
- Goldfish -/’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
- Jellyfish – /dʒɛli,fɪʃ/: Sứa
- Lobster – /lɑbstər/: Tôm hùm
- Perch – /pɜrʧ/: Cá rô
- Plaice – /pleɪs/: Cá bơn
- Ray – /reɪ/: Cá đuối
- Salmon – /sæmən/: Cá hồi
- Sawfish – /sɑfɪʃ/: Cá cưa
- Scallop – /skɑləp/: Sò điệp
- Shark – /ʃɑrk/: Cá mập
- Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
- Trout – /traʊt/: Cá hương
- Octopus – /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc
- Coral – /’kɔrəl/: San hô
- Herring – /’heriɳ/: Cá trích
- Minnow – /’minou/: Cá tuế
- Sardine – /sɑ:’din/: Cá mòi
- Whale – /hweɪl/: Cá voi
- Clam – /klæm/: Con trai
- Seahorse: Cá ngựa
- Squid – /skwid/: Mực ống
- Slug – /slʌg/: Sên
- Orca – /’ɔ:kə/: Cá kình
- Sea lion – /ˈsiːlaɪ.ən/: Sư tử biển
- Sea turtle – /siːˈtɝː.t̬əl/: Rùa biển
- Clams – /klæm/: Sò
2.5. Tên động vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng
- Ant – /ænt/: Kiến
- Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp
- Bee – /bi/: Con ong
- Caterpillar – /kætə,pɪlər/: Con sâu bướm
- Cockroach – /’kɑk,roʊʧ /: Con gián
- Dragonfly – /’dræɡ,ənflaɪ/: Con chuồn chuồn
- Flea – /fli/: Bọ chét
- Fly – /flaɪ/: Con ruồi
- Grasshopper – /græs,hɑpər/: Châu chấu
- Ladybug – /’leɪdi,bəɡ/: Con bọ rùa
- Larva – /lɑrvə/: Ấu trùng
- Louse – /laʊs/: Con rận
- Millipede – /’mɪlə, pid: Con rết
- Moth – /mɔθ/: Bướm đêm
- Nymph – /nɪmf/: Con nhộng
- Wasp – /wɑsp/: Tò vò
- Beetle – /’bi:tl/: Bọ cánh cứng
- Mosquito – /məs’ki:tou/: Con muỗi
- Ladybird – /leɪdɪ,bɜrd/: Bọ rùa
- Cricket – /’krɪkɪt/: Con dế
- Locust – /’loukəst/: Cào cào
- Cicada – /si’kɑ:də/ : Ve sầu
2.6. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài thú
- Antelope – /æn,təloʊp/: Linh dương
- Badger – /bædʒər/: Con lửng
- Bat – /bæt/: Con dơi
- Bear – /beə/: Con gấu
- Beaver – /bivər/: Hải ly
- Camel – /kæməl/: Lạc đà
- Chimpanzee – /,ʧɪmpæn’zi/: Tinh tinh
- Deer – /dir/: Con nai
- Hart – /hɑrt.: Con hươu
- Dolphin – /dɑlfɪn/: Cá heo
- Elephant – /,ɛləfənt/: Con voi
- Elk – /ɛlk/: Nai sừng tấm
- Fox – /fɑks/: Con cáo
- Giraffe – /dʒə’ræf/: Hươu cao cổ
- Goat – /ɡoʊt/: Con dê
- Guinea pig: Chuột lang
- Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
- Hedgehog – /hɛdʒ,hɑɡ/: Nhím
- Hyena – /haɪ’inə/: Linh cẩu
- Lynx – /lɪŋks/: Linh miêu
- Mammoth – /mæməθ/: Voi ma mút
- Mink – /mɪŋk/: Con chồn
- Mule – /mjul/: Con la
- Otter – /’ɑtər/: Rái cá
- Panda – /’pændə/: Gấu trúc
- Pony – /’poʊni/: Ngựa con
- Puma – /pjumə/: Con báo
- Racoon – /ræ’kun/: Con gấu mèo
- Reindeer – /’reɪn,dir/: Tuần lộc
- Rhinoceros – /raɪ’nɑsərəs/: Tê giác
- Seal – /sil/: Hải cẩu
- Sloth – /slɔθ/: Con lười
- Squirrel – /skwɜrəl/: Con sóc
- Zebra – /’zɛbrə/: Ngựa vằn
- Kangaroo – /,kæɳgə’ru:/: Chuột túi
- Walrus – /’wɔ:lrəs/: Con moóc
- Koala – /kou’a:lə/: Gấu túi
- Lion – /’laiən/: Sư tử
- Hippopotamus – /,hipə’pɔtəməs/: Hà mã
- Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
- Platypus – /’plætipəs/: Thú mỏ vịt
- Yak – /jæk/: Bò Tây Tạng
- Hyena – /haɪˈiː.nə/: Linh cẩu
- Gorilla – /gəˈrɪl.ə/ : Vượn người
- Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi
- Cheetah – /’tʃi:tə/: Báo gêpa
- Polar bear: Gấu Bắc cực
2.7. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sát
- Chameleon – /kə’miliən/: Con tắc kè
- Snake – /sneɪk/: Con rắn
- Crocodile – /krɑkə,daɪl/: Cá sấu
- Alligator – /ˈaliˌgātər/: Cá sấu
- Iguana – /ɪ’gwɑnə/: Kỳ nhông
- Lizard – /lɪzərd/: Thằn lằn
- Python – /paɪθɑn/: Con trăn
- Turtle – /’tɜrtəl/: Con rùa
2.8. Tên động vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầm
- Cow – /kau/: Con bò cái
- Ox – /ɑːks/: Con bò đực
- Pig – /pig/: Con lợn
- Sheep – /ʃi:p/: Con cừu
- Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
- Cock – /kɔk/: Gà trống
- Hen – /hen/: Gà mái
- Hound – /haund/: Chó săn
3. Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh
- Chicken out – nghĩa là rút lui khỏi (vì không dám làm một việc gì đó)
Ví dụ:
We went skiing but I chicken out because I didn’t dare.
Nghĩa: Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.
- Duck out – lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó
Ví dụ:
Don’t duck out out while in class.
Nghĩa: Một số cụm từ vựng về con vật tiếng Anh
- Fish for – thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp
Ví dụ:
He’s always fishing for what people think about her plan.
Nghĩa: Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.)
- Fish out – lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ:
Katy fished out a bracelet from her bag.
Nghĩa: Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.
- Pig out – ăn nhiều
Ví dụ:
I tend to pig out on junk food. .
Nghĩa: Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.
- Wolf down – ăn (rất) nhanh
Ví dụ:
John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds.
Nghĩa: John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.
- Beaver away – học, làm việc chăm chỉ
Ví dụ:
I beavered away to prepare for the exam.
Nghĩa: Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.
- Leech off – bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ:
She’s always Leech off a married man to take advantage of
Nghĩa: Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.
- Horse around – đùa giỡn
Ví dụ:
Please stop horsing around. This is not fun
Nghĩa: Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui
- Ferret out – tìm ra
Ví dụ:
I ferret out the ring in the closet
Nghĩa: Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.
4. Tính từ mô tả về các loài động vật trong tiếng Anh
Không chỉ dừng lại tên động vật bằng tiếng Anh mà duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn một số tính từ mô tả về các loài vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
Cold-blooded | máu lạnh | Cold-blooded animals are unable to regulate their body temperature rather depends on external environment. |
Domesticated | được thuần hoá | Domesticated animals such as livestock play a critical role in diversified farming systems. |
Omnivorous | ăn tạp | Various mammals are omnivorous in the wild. |
Herbivorous | ăn cỏ | Herbivorous comes from the Latin word herba, which means “green plants,” and that’s what herbivorous animals eat all the time: grass, leaves, and other plants. |
Carnivorous | ăn thịt | Not all carnivorous animals are hunters or predators, as some carnivores are scavengers. |
Loyal | trung thành | Dogs are often extremely loyal and will stay to protect their owners in dangerous situations. |
Docile | dễ bảo, dễ sai khiến | I don’t think that there can be any animal that is classified as the “most docile animal.” |
Intelligent | thông minh | The popular opinion considers dolphins to be fairly intelligent animals. |
Unique/Distinctive | nổi bật, dễ phân biệt | In Australia, we have many unique native animals. |
Wild | hoang dã | Indian wild forests and national parks are home to many species of wild animals, birds, and reptiles. |
Poisonous | có độc | Cane toads have poison glands which produce bufotoxin, one of the most poisonous toxins in the world. |
Ferocious | dữ tợn | There are many brutal and ferocious animals in the world. |
Dangerous | nguy hiểm | From the terrifying inland taipan to the unsuspecting golden dart frog, these dangerous animals could put you six feet under. |
Agile | nhanh nhẹn | It is an extremely agile animal and depends upon its prowess to procure food. |
Aggressive | hung dữ | Hippos are the most dangerous animal in Africa – They are territorial and extremely aggressive. |
Tiny | tí hon | These adorable tiny animals are so cute that you’ll want to take them home in your pocket. |
Energetic | hoạt bát | My dog is a golden retriever. He’s really energetic, always running and playing. |
Smooth | trơn láng | Dolphins have extremely smooth skin. |
Scaly | có vảy | Snakes have scaly skin and sharp teeth. |
Fluffy | mềm bông | My kittens are so fluffy! |
Slimy | trơn nhớt | Frogs can be really slimy which makes them difficult to hold because they can slip-free. |
Smelly | hôi | Skunks are very smelly. It’s very easy to tell when you are near one! |
Lazy | lười nhác | Sloth’s are very lazy. They sleep all the time! |
5. Một số thành ngữ nói về các loài động vật
- badger someone: mè nheo ai
- make a pig of oneself: ăn uống thô tục
- an eager beaver: người tham việc
- a busy bee: người làm việc lu bù
- have a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gì
- make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
- the bee’s knees: ngon lành nhất
- an early bird: người hay dậy sớm
- a home bird: người thích ở nhà
- a lone bird/worf: người hay ở nhà
- an odd bird/fish: người quái dị
6. Cách học từ vựng về các con vật tiếng Anh
Để học tốt tên động vật bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số cách học bên dưới:
- Học qua hình ảnh luôn là phương pháp thông minh dành cho người học từ vựng, đặc biệt là đối với các bạn có trí nhớ kém
- Học từ vựng theo chủ đề để có mối tương quan giữa các từ vựng, não sẽ dễ dàng ghi nhớ nhanh, lâu hơn
- Vận dụng trí tưởng tượng của bản thân khi học mỗi từ mới. Thậm chí, bạn có thể viết một câu chuyện nhỏ giữa các tên động vật ấy
- Thực hiện các phương pháp nhắc lại, để có thể ôn từ vựng mới sau một khoảng thời gian nhất định
7. Bài tập tiếng Anh chủ đề các con vật
Chủ đề con vật tiếng Anh cực kỳ đa dạng. Vì thế, để có thể nhớ hết tất cả tên các động vật, hãy cùng làm một bài tập nhỏ để củng cố từ vựng vừa học nhé!
Đoán tên tiếng Anh tên tất cả các con vật bên dưới
- This monkey is big and black. It is a/an …
- It is the king of the animals. It is a/an …
- It is men’s best friend. It is a/an …
- It is a white bear. It is a/an …
- This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an …
- This fish is dangerous and has a lot of teeth. It is a/an …
- It can jump very high and lives in Australia. It is a/an …
- It has no leg. It is a/an …
- It is very useful in the desert. It is a/an …
- It has a very long neck. It is a/an …
- It’s a black and white animal, it eats bamboo. It is a/an …
- This animal has horns called antlers on its head. It is a/an …
Đáp án
1. Chimpanzee | 2. Lion | 3. Dog | 4. Polar bears |
5. Cats | 6. Shark | 7. Kangaru | 8. Fish |
9. Camel | 10. Giraffe | 11. Panda | 12. Deer |
Trên đây là danh sách tổng hợp tên động vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật cụ thể để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Duhoctms.edu.vn hi vọng rằng sau khi xem bài viết, các bạn sẽ tích luỹ thêm vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals.
Bình luận