Expect đi với giới từ gì? Cách dùng và một số bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, động từ expect đã khá quen thuộc. Tuy vậy, không phải ai cũng nhớ expect đi với giới từ gì? và cách dùng của động từ này. Hôm nay, Duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp chi tiết về kiến thức expect, cùng theo dõi bài viết bên dưới để nâng cao kiến thức nhé!

Khái niệm về expect

“Expect”được phát âm là /ɪkˈspekt/ là 1 động từ mang nghĩa là trông mong, trông đợi. Được dùng trong trường hợp người nói tin rằng việc nào đó sẽ xảy ra.

Khái niệm về expect
Khái niệm về expect

Ví dụ:

  • Apartment prices are expected to rise sharply. (Giá chung cư dự kiến sẽ tăng mạnh.)
  • Candy expects it to rain. (Candy mong rằng trời mưa.)
  • Olask was expecting Tina yesterday. (Olask đã mong đợi Tina ngày hôm qua.)
  • Henry’s expecting an important call. (Henry đang chờ đợi một cuộc gọi quan trọng.)

Một số loại từ liên quan của Expect:

Từ loạiPhiên âm
expectantAdj/ɪkˈspektənt/
expectantlyAdv/ɪkˈspektəntli/ 
expectationNoun/ˌekspekˈteɪʃn/

Expect đi với giới từ gì?

Expect đi với giới từ gì? Đây chắc hẳn là câu hỏi thắc mắc của nhiều bạn đang học tiếng Anh nhỉ. Hãy để Duhoctms.edu.vn giúp bạn nhớ sâu hơn nhé

Cấu trúc và cách cúng expect đi với giới từ gì
Cấu trúc và cách cúng expect đi với giới từ gì

Expect to-V

Ví dụ:

Ngan didn’t expect to see me. (Ngân không mong gặp tôi.)

Cấu trúc và cách dùng expect trong tiếng Anh

Ta có công thức “Expect” như sau:

Subject + expect + object (ai đó tin vào điều gì đó sẽ xảy ra)

Ví dụ: Jenny expects the exam results. (Jenny mong đợi kết quả thi.)

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Subject + expect + to V (ai đó mong chờ sẽ làm điều gì)

Ví dụ: Elly and Henry are expecting to move to the city house. (Elly và Henry đang mong chuyển đến ngôi nhà ở thành phố.)

Subject + expect + that + S + V (ai đó mong chờ rằng điều gì…)

Ví dụ: Johny expected that his girlfriend would come back to find his. (Johny mong chờ rằng bạn gái sẽ quay lại tìm anh ta.)

Subject + expect + object + to V (ai đó mong chờ ai/ cái gì để làm gì)

Ví dụ: The teacher expects my team to do better at this homework. (Giáo viên mong rằng nhóm của tôi làm tốt hơn bài tập này.)

Expect something from somebody (mong chờ điều gì từ ai đó)

Ví dụ: We expect that there will be more scholarships from the club. (Chúng tôi mong đợi rằng sẽ có nhiều phần học bổng hơn từ câu lạc bộ).

Phân biệt Expect, Hope và Look forward to

Phân biệt expect, hope và look forward to
Phân biệt expect, hope và look forward to
Cấu trúcCách dùngVí dụ
Expecttrông đợi (trông mong điều gì đó có thể trở thành hiện thực)Nam’s expecting a second baby. (Nam đang mong đợi một em bé thứ hai.)
Hopehy vọng hoặc mong đợi một điều gì đó nhưng không chắc rằng nó có xảy ra hay không.Johnny’s parents hope that he will get into medical school. (Bố mẹ Johnny hy vọng anh ấy sẽ đỗ vào trường Y dược.)
Look forward tomong đợi, dùng để nói đến việc chắc chắn sẽ xảy ra, và bạn cũng đang háo hức và trông chờ việc đó.Jayden and Jelly look forward to tomorrow early to be taken by their parents to the water park. (Jayden và Jelly trông ngóng đến ngày mai thật sớm để được ba mẹ chúng dẫn đi công viên nước.)

Bài tập vận dụng có đáp án

Bài tập 1: Điền expect/hope/look forward to vào chỗ trống

1. My mother …………that they aren’t late.

2. I  ………… my brother to pass his exam.

3. My sister doesn’t ………to the holiday – She still has to work .

4. Nga……………. to a day off. 

5. I ………. that there is no war. 

6. My brother doesn’t ………… to going on a holiday this month because he must work. 

7. I ………that  they will arrive on time. 

8. We ………. so much for me that I am a little bit stressed now.

9. Although my brother doesn’t really like them, he still ……….. them to get another chance.  

10. My parents ……… that I will do well tomorrow on my exam. 

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. I am expecting …….( have) another chance.

2. My family expects my team ………..(win) this competition. 

3. My brother expects me ……….(pass) the test. 

4. I expect that he’ll …………(wear) a white dress. 

5. He is expected ………(be) an excellent author. 

Đáp án

Bài tập 1:

1. hopes

2. expect

3. look forward 

4. is looking forward 

5. hope 

6. look forward 

7. expect 

8. expect 

9. expect 

10. hope

Bài tập 2:

1. to have 

2. to win  

3. to pass

4. wear

5. to be

Như vậy bài viết trên đã tổng hợp về động từ expect đi với giới từ gì và cách dùng. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nhận biết được và sử dụng expect hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bài viết khác để trau dồi kỹ năng học ngữ pháp của mình tại Duhoctms.edu.vn nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.