Danh từ (Noun) và danh hóa từ (nomalisation) là 2 loại từ loại thường gặp trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng thành thạo loại từ này sẽ giúp các bạn phân biệt được từ loại trong câu, từ đó học hoàn thành tốt dạng bài xác định loại từ trong bài thi TOIEC, IELTS. Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Nội dung chính:
1. Danh hóa từ (nomalisation) là gì?
Quá trình danh hóa từ (nomalisation) là quá trình chuyển một động từ thành danh từ. Việc này rất có lợi trong việc lấy điểm Writing và khiến cho câu văn trở nên trang trọng hơn, ít mang tính cá nhân, tránh lặp từ.
Ví dụ:
1. The natural habitats in Africa are destroyed because of deforestation. (Môi trường sống tự nhiên ở Châu Phi bị phá hủy vì nạn phá rừng).
-> The destruction of natural habitats in Africa is the result of deforestation. (Sự phá hủy của môi trường sống tự nhiên ở Châu Phi là kết quả của nạn phá rừng).
Trong ví dụ này, động từ “destroy” (phá hủy) được chuyển thành danh từ “destruction” (sự phá hủy).
2. The number of tourists coming to Vietnam increased significantly in the year 2000. (Số lượng du khách đến Việt Nam tăng đáng kể trong năm 2000).
-> There was a significant increase in the number of tourists coming to Vietnam in the year 2000. (Có một sự gia tăng đáng kể trong số lượng du khách đến Việt Nam trong năm 2000).
Trong ví dụ này, động từ “increase” (tăng) được chuyển thành danh từ “an increase” (sự gia tăng).
2. Lợi ích của danh từ hóa (nominalisation) trong IELTS
Một trong những yêu cầu trong các bài viết formal nói chung và bài thi viết của IELTS nói riêng là sự trang trọng và khách quan. Do đó, các bài viết này, bạn nên hạn chế sử dụng đại từ nhân xưng, và một trong những cách phổ biến nhất mà thí sinh có thể sử dụng để truyền tải thông tin mà không cần dùng đến đại từ nhân xưng đó là sử dụng danh từ hoá.
Như vậy, có thể thấy rằng danh từ hóa (nominalisation) trong IELTS Writing sẽ giúp bài viết chuyên nghiệp và khách quan hơn.
Bên cạnh đó, danh từ hoá còn giúp cho thí sinh tránh lặp từ và tăng điểm tiêu chí Lexical Resource.
Một lợi ích khác nữa khi sử dụng danh từ hoá đó là có thể thêm nhiều thông tin vào các danh từ, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing Task 1.
Ví dụ như khi bạn sử dụng danh từ “Charts”, thí sinh có thể thêm các tính từ để miêu tả “charts” đó, ví dụ “the two colored charts” hoặc “the two colored bar charts”
3. Các bước thực hiện Danh từ hóa (Nominalisation) trong IELTS Writing
Để có thể biến đổi một câu nói bằng tiếng Anh sang văn viết mang tính khách quan và chuyên nghiệp, thí sinh có thể ứng dụng Nomalisation. Nomalisation có thể được thực hiện theo từng bước như sau.
Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ là đại từ nhân xưng (nếu có)
Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thường sử dụng các đại từ nhân xưng (I, You, He,…) để làm chủ ngữ, nhằm miêu tả hành động hay sự việc nào đó diễn ra với con người hoặc được thực hiện bởi con người. Tuy nhiên, trong văn viết, các đại từ nhân xưng cần bị loại bỏ, nhằm đảm bảo các sự việc hoặc hành động trong câu viết không mang tính cá nhân.
Bước 2: Xác định nội dung cần (có thể) chuyển đổi thành danh từ
Thí sinh cũng cần phải xác định các nội dung trong câu cần thiết hoặc có thể được chuyển đổi thành danh từ, một số nội dung có thể được chuyển đổi là:
- Các động từ, tính từ của chủ ngữ mang tính cá nhân (I, We, They, …)
Ví dụ: They reacted very strongly when seeing a spider, and this made people surprised ⇒ Their strong reaction upon seeing a spider surprised people.
- Các tính từ, động từ trong câu viết khiến cho câu giống với văn nói
Ví dụ: The building is big, so we can see it from quite a distance → The size of this building makes it visible from afar.
Bước 3: Đổi động từ, tính từ thành danh từ
Thay vì sử dụng động từ để diễn tả các hành động, trong văn viết, thí sinh có thể dùng danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả một hành động.
Nếu muốn tạo ra một cụm danh từ, thí sinh có thể áp dụng một số cách sau:
- Thêm -ing vào động từ: Một trong những cách đơn giản nhất đó là thêm -ing vào động từ để biến nó thành một danh động từ.
Ví dụ: “go to school” chuyển thành “going to school”
- Thêm hậu tố vào động từ và tính từ: Ngoài ra, thí sinh có thể thêm các hậu tố vào động từ hoặc tính từ để biến chúng thành danh từ. Một số ví dụ như:
Hậu tố | Verb | Adjective | Noun |
-ION | Act, decide | Action, decision | |
-MENT | Move, agree | Movement, agreement | |
-NESS | Kind, dark | Kindness, darkness | |
-ITY | Probable, equal | Probability, equality |
(Nguồn tham khảo: IELTS Reading Techniques, ZIM)
Bước 4: Thay đổi chủ ngữ (nếu cần thiết)
Thí sinh có thể sử dụng các danh từ hoặc cụm danh từ đã được biến đổi ở bước hai để làm chủ ngữ trong câu, thay cho các đại từ nhân xưng.
Một cách khác để thay đổi chủ ngữ khách quan hơn đó là sử dụng các danh từ chỉ người. Thí sinh cũng có thể thêm hậu tố vào một số từ để biến chúng thành danh từ chỉ người, ví dụ:
Hậu tố | Verb | Noun |
-ER | Research, photograph | Researcher, photographer |
-OR | Translate, act | Translator, actor |
4. Ví dụ việc thực hiện Danh từ hóa (Nominalisation) trong IELTS Writing
Question: Nowadays, people waste a lot of food that was bought from shops and restaurants. Why do you think people waste food? What can be done to reduce the amount of food they throw away?
Câu không sử dụng Danh từ hóa | Câu dùng danh hóa từ (nomalisation) |
I think people can have many explanations for the fact that they usually throw away edible foods (1a). (Tôi nghĩ rằng mọi người có thể có nhiều cách giải thích cho việc họ thường vứt bỏ những thực phẩm còn ăn được.) | Many explanations can be given to people’s tendency to throw away edible foods (1b). (Nhiều giải thích có thể được đưa ra về xu hướng vứt bỏ thực phẩm còn ăn được của mọi người) |
Kết luận: So với câu (1a), câu (1b) đã được loại bỏ chủ ngữ là mệnh đề quan hệ “I”. Thay vào đó, cụm danh từ “Many explanations” đã trở thành chủ ngữ. Ngoài ra, các từ “they usually” cũng được biến đổi thành cụm danh từ “people’s tendency”. | |
The first reason is that buyers do not make shopping lists when they do shopping. (2a) (Lý do đầu tiên là người mua không lập danh sách mua sắm khi họ mua sắm) | Firstly, many buyers purchase food without making precise shopping lists. (2b) (Thứ nhất, nhiều người mua thực phẩm mà không lập danh sách mua sắm chính xác.) |
Kết luận: So với câu (2a), ở câu (2b), cụm động từ “do not make” đã được thay bằng “without making”. Như vậy, từ “make” đã được thêm -ing để trở thành một danh động từ. | |
Besides, manufacturers tend to label products ambiguously. (3a) (Bên cạnh đó, các nhà sản xuất có xu hướng ghi nhãn sản phẩm một cách mơ hồ.) | Another reason for food waste is related to manufacturers’ ambiguous labelling system. (3b) (Một lý do khác gây lãng phí thực phẩm là liên quan đến hệ thống ghi nhãn không rõ ràng của các nhà sản xuất.) |
Kết luận: Từ “label” là động từ trong câu (3a) đã được chuyển đổi thành “labelling system” trong câu (3b). | |
To solve this problem, consumers need to plan their food shopping beforehand. (4a) (Để giải quyết vấn đề này, người tiêu dùng cần lên kế hoạch mua sắm thực phẩm từ trước.) | To solve this problem, consumers’ responsibility to plan their food shopping beforehand is important. (4b) (Để giải quyết vấn đề này, việc người tiêu dùng có trách nhiệm lên kế hoạch mua sắm thực phẩm trước đó là một điều quan trọng) |
Kết luận: Trong câu (4a), động từ “need” đã được sử dụng, nhưng ở câu (4b), từ “need” đã được thay thế bởi danh từ “responsibility” và cả cụm “consumers’ responsibility to plan their food shopping beforehand” trở thành chủ ngữ của câu. | |
The government also need to educate people about what labels mean. (5a) (Chính phủ cũng cần giáo dục mọi người về ý nghĩa của nhãn mác) | The government’s effort in educating people about labelling system is also important. (5b) (Nỗ lực của chính phủ trong việc giáo dục mọi người về hệ thống ghi nhãn cũng rất quan trọng.) |
Kết luận: Trong câu (5a), động từ “educate” đã được sử dụng, nhưng ở câu (5b), từ “educate” đã được thay thế bởi danh động từ “educating”. |
5. Bài tập về danh hóa từ (nomalisation)
Phần bài tập
Bài 1. Find the suitable nouns for these verbs
Verb | Noun |
---|---|
Analyse | |
Assess | |
Assume | |
Establish | |
Investigate | |
Proceed | |
Believe | |
Compare | |
Suggest | |
Conclude | |
Determine | |
Fail | |
Require |
Bài 2. Change the following sentences using nominalization to transform them into noun phrases.
1. Traffic accidents are dangerous.
2. People are using mobile phones more.
3. Children are getting less exercise.
4. Companies are slowly advertising more.
5. New products are not being introduced.
Bài 3. Fill in the blank with normalization
1. The scene was so beautiful that it took her breath away.
-> The __________of the scene took her breath away.
2. They measured how wide the road was.
-> They measured the ____________ of the road.
3. The fact that he was thin put off the directors.
-> His _______ put off the directors.
Đáp án
Đáp án bài 1
Verb | Noun |
---|---|
Analyse | Analysis |
Assess | Assessment |
Assume | Assumption |
Establish | Establishment |
Investigate | Investigation |
Proceed | Process |
Believe | Belief |
Compare | Comparison |
Suggest | Suggestion |
Conclude | Conclusion |
Determine | Determination |
Fail | Failure |
Require | Requirement |
Đáp án bài 2
1. The danger of traffic accidents.
2. A drop in mobile phone use.
3. A decrease in the amount of exercise in children.
4. A gradual increase in the amount of advertising.
5. A halt to the introduction of new products.
Đáp án bài 3
1. The beauty of the scene took her breath away.
2. They measured the width of the road.
3. His thinness put off the directors.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong chủ điểm ngữ pháp danh hóa từ (nomalisation) trong tiếng Anh rồi. Hãy luyện tập thêm các bài tập để cũng cố phần ngữ pháp này nhé! Duhoctms.edu.vn chúc các bạn học tập tốt và thành công!
Bình luận