Cấu trúc offer: cách sử dụng, một số ví dụ và bài tập cụ thể

Trong tiếng Anh, chúng ta đã biết cách thức sử dụng offer to V khi muốn kể về việc đề nghị thực hiện một hành động nào đó.

Ngoài ra, bạn sẽ còn kinh ngạc hơn nữa khi biết “offer” có nhiều cách dùng hơn nữa đấy. Offer vừa là động từ vừa là danh từ được biết rộng rãi trong tiếng Anh, bởi vậy việc bạn sử dụng thành thạo offer sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tốt hơn đấy. Hãy cùng duhoctms.edu.vn khám phá cách sử dụng của cấu trúc offer nhé.

1. Định nghĩa offer là gì?

Trong tiếng Anh, offer vừa là một danh từ, vừa là một động từ.

Động từ: đưa ra lời đề nghị, lời mời hay tặng cái gì đó.

Ex: Can I offer you a cup of coffee?

( Tôi có thể mời bạn 1 ly cà phê không?)

Danh từ: đưa ra lời đề nghị giúp đỡ, lời hứa hẹn, lời chào giá, sự giảm giá, khuyến mãi.

Ex: Don’t miss out on our latest offer

cấu trúc offer
cấu trúc offer

2. Cấu trúc và cách sử dụng

Cấu trúc offer dạng động từ: mang ý nghĩa mời chào ai đó

offer + somebody + something 

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

offer + something TO somebody

 Ta sử dụng công thức trên khi muốn mời chào, đề nghị/mời ai điều gì

Ex1: The company offered a vacation to Jessi 

(Công ty đã dành tặng cho Jess 1 kì nghỉ) 

Ex2: Can I offer you a drink?

(Tôi có thể mời bạn 1 ly đồ uống không?)

Cấu trúc offer đi với động từ nguyên thể:

offer + to V

 Cấu trúc offer này dùng để diễn tả đề nghị làm một việc gì đó

Ex1: My sister offers to buy cake for my birthday party

 (Chị tôi tình nguyện mua bánh cho bữa tiệc sinh nhật của tôi)

Ex2: He was offered to join the meeting tomorrow 

(Anh ấy được đề nghị tham dự cuộc họp vào ngày mai)

Cấu trúc offer mang nghĩa trả giá:

offer + someone MONEY for something

Cấu trúc dùng để diễn tả hành động trả giá, trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ex1: He offers 1000$ for that car

 ( Anh ta trả giá 1000 đô cho chiếc xe kia)

Ex2: How much do you offer for the flower garden you want to buy?

 ( Bạn trả giá bao nhiêu cho vườn hoa bạn muốn)

cấu trúc offer
cấu trúc offer

Cấu trúc offer dạng danh từ:

Cấu trúc offer dạng danh từ mang ý nghĩa một lời mời, lời đề nghị. Trong một số trường hợp khác, Offer còn có nghĩa một lời chào đặc biệt để mời khách hàng.

Ex: Tien has a job offer for you (Tiên có một đề nghị công việc dành cho bạn)

He refused all offers to negotiate ( Anh ấy từ chối tất cả đề nghị đàm phán)

Bên cạnh đó, bạn sẽ bắt gặp một số cấu trúc offer thông dụng:

Mẫu cấu trúc offer thông dụng
Mẫu cấu trúc offer thông dụng

Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản

Ex: They made an offer our house ( Họ đã trả giá ngôi nhà của chúng tôi) 

To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì

Ex: You would be will-advised to accept Tom’s offer ( Bạn nên chấp nhận lời đề nghị của Tom)

To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra

Ex: She turned down an offer to go to with John ( Cô ấy đã từ chối lời đề nghị hẹn hò với John)

To consider an offer: xem xét một lời đề nghị

Ex: She is considering the offer to work at the company ( Cô ấy đang xem xét lời đề nghị làm việc tại công ty đó)

3. Bài tập

Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc Offer

  1. Jack asked me if I wanted to work in his company. 
  2. Can I buy you some apple? 
  3. I will pay 100$ for this dress. 
  4. You are invited to join the trip to Vung Tau by the director. 
  5. My father said that he would bring wine for everyone. 
  6. Accept it! It’s a big chance for you. 
  7. Do you want me to drive you home? 
  8. I was invited to the opening of Gucci. 

Đáp án

  1. Jack offered me a position in his company. 
  2. Can I offer you some apple? 
  3. I offer 100$ for this dress. 
  4. You are offered a vacation in Vung Tau by the director. = You are offered to join the trip to Vung Tau by the director. 
  5. My father offered to bring wine for everyone.
  6. Accept it! It’s a nice offer. 
  7. I will offer you a drive to home. 
  8. I was offered to go to the opening of Gucci. 

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Offer

  1. Anh ta trả giá 30 ngàn đôla cho chiếc xe hơi hạng sang. 
  2. Tôi sẽ đưa ra một đề nghị anh khó có thể từ chối.
  3. Khuyến mại chào hàng này sẽ hết hạn vào ngày 2 tháng 5. 
  4. Bạn đang có (mời chào) những dịch vụ nào? 
  5. Cô ấy tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi. 
  6. Tivi đang có chương trình chào hàng đặc biệt . 
  7. Công ty tôi muốn dành cho bạn một sự thỏa thuận.
  8. Bạn đồng ý với lời đề nghị của tôi chứ? 

Đáp án:

  1. He made a $30,000 offer for the luxury car. = He offered $30,000 for the luxury car.
  2. I am going to make an offer he can’t refuse.
  3. The offer ends on the day of May 2. 
  4. What services do you offer?
  5. She offers to go to buy food for me. 
  6. The TV was on a special offer.
  7. My company wants to offer you a deal. 
  8. Do you accept my offer?

Như vậy, duhoctms.edu.vn đã giúp bạn khám phá những thú vị của cấu trúc offer. Vì thế, hãy đọc thật kỹ những mẹo hay để giúp bạn giao tiếp tốt hơn đấy nhé. Ngoài ra, duhoctms.edu.vn còn có những chuyên mục khác về tài liệu tiếng anh, bạn tham khảo nhé. Theo dõi chúng tôi để cập nhật những bài học thật tốt và bổ ích.

Bình luận

Bình luận