Cấu trúc mention được sử dụng một cách thông dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa “đề cập tới chuyện gì”. Trong bài viết này, hãy cùng Duhoctms.edu.vn tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc mention trong các trường hợp nhé!
Nội dung chính:
Định nghĩa mention là gì?
Về phát âm, /ˈmen.ʃən/ là cách phát âm chuẩn của từ mention tiếng Anh. Từ này có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Về định nghĩa, mention mang ý nghĩa đó là: nói về ai đó, điều gì đó một cách nhanh chóng, đưa ra ít chi tiết hay dùng ít từ, cũng có thể là một nhận xét ngắn hoặc tuyên bố bằng văn bản.
Ví dụ:
- The story didn’t even get a mention on TV but he thought it was very popular.
Nghĩa: Câu chuyện thậm chí còn không được nhắc đến trên TV nhưng anh ta lại nghĩ nó phổ biến lắm.
- She mentioned that she bought this dress at a high-end store.
Nghĩa: Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua chiếc váy này ở một cửa hàng cao cấp.
Cấu trúc mention và cách dùng trong tiếng Anh
Cấu trúc mention trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu bên dưới nhé!
Cấu trúc 1
S + mention + that + mệnh đề |
Ví dụ về cấu trúc mention:
- He casually mentioned that he would leave his job for health reasons.
Nghĩa: Anh ấy tình cờ đề cập rằng anh ấy sẽ nghỉ việc vì lý do sức khỏe.
- After dinner, my father mentioned that my brother was punished at school.
Nghĩa: Sau bữa tối, bố tôi nói rằng em trai tôi đã bị phạt ở trường.
Cấu trúc 2
S + mention + V-ing |
Ví dụ 2 về cấu trúc mention:
- My parents mentioned seeing you the other day.
Nghĩa: Bố mẹ tôi đã đề cập đến việc gặp bạn vào ngày hôm trước.
- My friend tried to mention taking a painting course to her parents but she failed.
Nghĩa: Bạn tôi đã cố gắng đề cập đến việc tham gia một khóa học vẽ tranh với bố mẹ cô ấy nhưng cô ấy đã thất bại.
Cấu trúc 3
Trợ động từ + S + mention + Wh-question…? |
Ví dụ:
- Did you mention your ideas to your teacher? It sounds interesting!
Nghĩa: Bạn có đề cập ý tưởng của mình với giáo viên của bạn không? Nghe có vẻ thú vị đấy!
- Did she mention which shop she bought that bag at?
Nghĩa: Cô ấy có nói rằng cô ấy đã mua chiếc túi đó ở cửa hàng nào không?
Một số cụm từ với mention trong tiếng Anh
Phía bên dưới là một số cụm từ với mention mà các bạn cần biết để đa dạng câu văn của mình. Hãy cùng tìm hiểu và ứng dụng thôi nào!
Get a mention = Be mention
Cụm từ này được sử dụng nhằm chỉ việc ai đó, thứ gì đó được nhắc đến. Nó thường được sử dụng với ý nghĩa bị động.
Ví dụ: His experiment became popular & was mentioned in a lot of articles & researches.
Nghĩa: Thí nghiệm của của anh ấy trở nên nổi tiếng và được đề cập đến trong vô số bài báo và những nghiên cứu.
No mention of
Cụm từ này sử dụng nhằm mô tả việc ai đó hoặc thứ gì đó không được đề cập đến, nhắc đến. Theo sau cụm từ này sẽ là một danh từ hoặc động từ đuôi -ing.
Ví dụ: There is no mention of these costs in our previous contract.
Nghĩa: Không hề có sự đề cập đến những khoản chi phí này trong hợp đồng trước đó của chúng tôi.
Make mention of
Cụm từ này sử dụng nhằm miêu tả việc đề cập đến ai hoặc điều gì. Theo sau cụm từ này sẽ là một danh từ hoặc động từ đuôi -ing.
Ví dụ: My older brother made mention of having seen her in the new year party.
Nghĩa: Anh trai tôi đề cập đến việc đã nhìn thấy cô ấy trong bữa tiệc đón năm mới.
Trên đây, Duhoctms.edu.vn vừa giúp bạn tìm hiểu kiến thức cơ bản về cấu trúc mention. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết cách sử dụng chính xác và áp dụng thành công vào cuộc sống. Chúc bạn học tốt và hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Tham khảo các bài viết về ngữ pháp tiếng anh tại website để trau dồi kiến thức của mình nhé!
Bình luận