Need là danh động từ được sử dụng thường xuyên, phổ biến nhằm thể hiện thị hiếu, kỳ vọng của bản thân. Tuy nhiên, khác với một số động từ khác, need vừa là danh từ vừa là động từ. Đồng thời, cách dùng need và needn’t cũng phức tạp hơn nhiều, mỗi cấu trúc mang ý nghĩa, nội dung khác nhau. Nào hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé.
Nội dung chính:
1. Cấu trúc Need tiếng Anh
1.1. Need được sử dụng với dạng danh từ
Với chức năng như một danh từ (noun), “need” có nghĩa là sự cần phải có, nhu cầu.
Have need of something = stand/ be in need of something (cần gì đó) |
Ví dụ minh họa:
- He has need of a new car. (Anh ấy cần tìm một loại xe hơi mới)
- I’m in need of a pair of shoes. (Tôi cần một đôi giày)
If need be + S + verb hoặc S + verb + if need be (if need be = nếu cần thiết) |
Ví dụ minh họa:
If need be, my father will buy me a house. (Nếu cần phải có, bố tôi sẽ sắm cho tôi một căn nhà)
There is a great need for + noun/ V-ing (rất cần phải có phải có/ làm gì) |
Ví dụ minh họa:
There is a great need for helping poor children in rural area. (Giúp đỡ con nít nghèo tại các khu vực hẻo lánh là rất cần thiết)
There is no need (for someone) to + verb (không cần phải có cho người nào đó để làm gì) |
Ví dụ minh họa:
There is no need for Rose to call me this late. (Rose không nên gọi tôi vào lúc muộn thế này)
Ngoài ra cấu trúc trên cũng được sử dụng nhằm nói đến sự kết thúc một hành động nào đó.
Ví dụ minh họa:
There is no need to scream. (Không nên gào lên như thế)
In case of need, S + verb (trong trường hợp cần thiết) |
Ví dụ minh họa:
In case of need, the athletes have to take doping tests. (Trong trường hợp cần phải có, những vận động viên phải tiến hành rà soát doping)
Need ngoài việc được sử dụng như một danh từ chỉ sự cần phải có thì nó cũng còn mang ý nghĩa lúc hạn chế, thiếu thốn.
Ví dụ minh họa: There are many people who are willing to help me when I’m in need.
(Có rất nhiều người sẵn lòng giúp đỡ dưới lúc tôi gặp khó khăn)
1.2. Need được sử dụng như một động từ thường
S + need(s) + to + verb |
Ví dụ minh họa: She needs to focus on studying.
(Cô ấy cần quy tụ vào việc học hành)
S + need(s) + Ving |
(Đây là cấu trúc câu mang ý nghĩa bị động, chủ ngữ là một danh từ chỉ vật, không có khả năng tự thực hiện hành động)
Ví dụ minh họa: This clock needs resetting. (Chiếc đồng này cần được chỉnh lại giờ)
S + need(s) + to be + V(PII) |
Ví dụ minh họa: The house needs to be cleaned before mom gets home.
(Căn nhà nên được lau dọn sạch sẽ trước khi mẹ trở về)
S + Didn’t need + to + verb |
➔ Diễn tả sự việc không nên làm, thực tế là dưới quá khứ sự việc đó chưa từng xảy ra
Ví dụ minh họa: You didn’t need to wait for me.
(Cậu không nên đợi tớ đâu)
1.3. Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)
Cấu trúc: S + needn’t + have + V-pp |
➔ Diễn tả sự việc đã được diễn ra dưới quá khứ nhưng không nhất thiết phải có phải làm
Ví dụ minh họa: You needn’t have bought that book for me. I’ve had one already.
(Cậu không cần tìm cho tôi quyển sách đó đâu. Tôi đã có một quyển rồi)
Cấu trúc: S + need + have + V-pp |
➔ Cấu trúc need cho thấy rằng hành động/sự việc cần làm tại thời điểm ở quá khứ nhưng bạn chưa từng làm việc đó.
Ví dụ minh họa: She needs have taken the exam yesterday.
(Đáng lẽ cô ấy phải làm bài rà soát ngày hôm qua)
Cấu trúc: Need + S + V-inf + (O)…? |
Ví dụ minh họa: Need I send the book to you?
(Cần tôi phải gửi cuốn sách cho cậu không?)
Cấu trúc: S + needn’t + V-inf + O… |
(phủ định tại thời điểm hiện tại)
Ví dụ minh họa: I needn’t wash clothes by hand because I’ve had a washing machine.
(Tôi không nên giặt quần áo bằng tay vì tôi đã có một loại máy giặt)
1.4. Lưu ý
Động từ bán khuyết thiếu “need” còn mang tính khẳng định không được sử dụng phổ biến. Thường hiện dưới các văn bản mang tính trang trọng. Gần như cứ có từ phủ định (negative word) như: “no one”, “nobody”, “nothing”, … kể cả những câu mang tính khẳng định.
Chúng ta có thể chuyển từ câu phủ định sang câu khẳng định bằng cách thêm “not” vào sau “need”. Có thể dùng ở dạng “need not” hoặc “needn’t”. Không sử dụng “don’t’, “doesn’t”, “didn’t” với động từ bán khuyết thiếu “need”.
Tương tự như vậy, dạng thắc mắc với need thường không quá phổ biến. Chủ ngữ và động từ “need” thay đổi vị trí cho nhau tạo thành thắc mắc mà không sử dụng “do”, “does”, “did”.
Động từ need trong dạng khuyết thiếu chỉ khi trong câu nghi vấn hoặc câu phủ định hay có từ chỉ nghĩa phủ định.
2. Cách dùng need và needn’t trong tiếng Anh
2.1. Động từ thường
Need thường có phương thức giống như các động từ thường: ngôi thứ ba số ít có -s và sử dụng do dưới thắc mắc và phủ định. Theo sau Need sẽ là động từ nguyên thể có to.
Ví dụ minh họa:
- Everybody needs to rest sometimes. (Mọi người thỉnh thoảng cần được nghỉ ngơi.)
- Do we need to reserve seats on the train? (Chúng ta có cần đặt trước ghế trên tàu không?)
2.2. Động từ khuyết thiếu
Need cũng có các dùng giống như các động từ khuyết thiếu: ngôi thứ ba số nhỏ không có -s , thắc mắc và phủ định không có do. Trường hợp này, theo sau need sẽ là một động từ nguyên thể không to.
Ví dụ minh họa:
She needn’t reserve a seat – there’ll be plenty of room.
(Cô ấy không nên đặt trước chỗ, có rất nhiều chỗ trống.)
Các phương thức này chủ yếu được dùng dưới câu phủ định (needn’t) nhưng cũng có thể sử dụng bên dưới thắc mắc, sau if và dưới các cấu trúc ‘không phải là dạng khẳng định’ khác.
Ví dụ minh họa:
- You needn’t fill in a form. (Anh không nên điền vào đơn đâu.)
- Need I fill in a form? (Tôi có cần điền đơn không?)
- I wonder if I need fill in a form. (Tôi tự hỏi không biết mình có cần điền đơn không.)
- This is the only form you need fill in. (Đây là lá đơn độc nhất anh cần điền.)
- KHÔNG SỬ DỤNG:
You need fill in a form.
các phương thức này được dùng thông dụng dưới Anh-Anh khi mà Anh-Mỹ người ta thường hay dùng have to/don’t have to .
2.3. Sự thiết yếu tức thời
Khi sử dụng như động từ khuyết thiếu tiếng Anh, need thường dùng để nhắc đến sự thiết yếu ngay tức thời. Chúng thường được dùng khi bạn muốn xin/cho phép – thường là cho phép không làm gì đó. Chúng không sử dụng để nói về một sự thiết yếu theo thói quen chung chung.
Hãy so sánh:
- It’s OK – You needn’t/ don’t need to pay for that phone call.
(Không sao, các bạn không nên thanh toán cho cuộc gọi đó.)
- You don’t need to pay for emergency calls in most countries.
(Bạn không nên thanh toán cho những cuộc gọi khẩn cấp tại hầu hết những quốc gia.)
KHÔNG NÓI: You needn’t pay … in most countries.
2.4. Nói về tương lai
Các phương thức hiện nay của need được dùng để đưa ra quyết định về tương lai.
Ví dụ minh họa:
- Need I come in tomorrow? (Ngày mai tôi có cần đến không?)
- Tell her she doesn’t need to work tonight. (Bảo với cô ấy rằng cô ấy chẳng hề làm việc tối nay.)
Will need to … có thể dùng để nói về nghĩa vụ trong thời gian tới, cho lời khuyên về tương lai. Nó làm giảm nhẹ mức độ của mệnh lệnh hay chỉ thị.
Ví dụ minh họa:
- We ‘ll need to repair the roof next year.
(Chúng tôi nên sửa lại mái nhà vào năm sau.)
- You‘ll need to start work soon if you want to pass your exams.
(Cậu sẽ nên bắt đầu ôn sớm nếu cậu muốn thi đỗ.)
- You‘ll need to fill in this form before you see the Inspector.
(Anh sẽ phải điền đơn này trước khi gặp thanh tra.)
2.5. Need…ing
- Dạng -ing có thể dùng sau need với nghĩa tương tự như thểnguyên thể bị động, đặc biệt dưới Anh – Anh.
Ví dụ minh họa:
That sofa needs cleaning again. (=…needs to be cleaned.)
(Cái sofa kia nên làm sạch lại.)
- Cấu trúc với object + …ing hay past participle có thể sử dụng dưới trường hợp này.
Ví dụ minh họa:
You need your head examining. (Anh-Anh) hoặc You need your head examined .
(Anh cần rà soát đầu.)
2.6. Need not have…
Nếu chúng ta nói sb need not have done something, có ý nghĩa anh/cô ấy đã làm điều đó và đây là một việc không thiết yếu và cực kỳ lãng phí thời gian.
Ví dụ minh họa:
- You needn’t have woken me up. I don’t have to go to work today.
(Mẹ không nên đánh thức con dậy. Hôm nay con có phải đi làm đâu.)
- I needn’t have cooked so much food. Nobody was hungry.
(Tôi không nên nấu nhiều đồ ăn như vậy. Có người nào đói đâu chứ.)
Ngược lại, nếu chúng ta nói rằng sb did not need to do something, thì đơn giản chúng ta chỉ muốn nói về một việc không thiết yếu (dù việc đó đã được làm hay chưa).
Hãy so sánh:
- I needn’t have watered the flowers. Just after I finished it started raining.
(Tôi không nên tưới nước cho hoa. Ngay khi tôi tưới xong thì trời bắt đầu đổ mưa.)
- It started raining so I didn’t need to water the flowers.
(Trời bắt đầu đổ mưa cần phải tôi không nên tưới nước cho hoa.)
Need never have… là cấu trúc nhấn mạnh của need not have…
Ví dụ minh họa:
I need never have packed all that suncream – it rained every day.
(Tôi không không bao giờ phải mang kem chống nắng vì ngày nào trời cũng mưa.)
2.7. Need not và must not
Need not hay do not need to được sử dụng để nói người nào không có nghĩa vụ làm gì, must not được sử dụng để nói có một nghĩa vụ không được làm gì đó.
Hãy so sánh:
- You needn’t tell Jennifer – she already knows.
(Anh không nên nói cho Jennifer – cô ấy đã biết rồi.)
- You mustn’t tell Margaret – I don’t want her to know.
(Anh đừng nói cho Margaret biết – tôi không muốn cho cô ấy biết.)
Need not thỉnh thoảng được sử dụng để nói rằng điều gì đó không đúng.
Ví dụ minh họa:
She looks quite ill. I’m sure it’s flu. ~ It needn’t be – maybe she’s just over-tired.
(Cô ấy trông có vẻ ốm. Tôi chắc cô ấy bị cảm cúm. ~ Không thể nào – có thể cô ấy chỉ mệt quá thôi.)
3. Phân biệt need và have to trong tiếng Anh
Trong ngôn ngữ Anh, cả need và have to đều là các động từ khiếm khuyết nói về việc cần làm. Tuy nhiên need và have to có sắc thái hoàn toàn khác nhau.
3.1. Need to do something: cần làm việc gì đó
Mô tả cần làm việc nào đó để mang lại lợi ích.
Ví dụ minh họa: I need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà).
=> Need mang sắc thái nhẹ nhàng.
3.2. Have to do something: cần phải làm gì
Thông thường sử dụng để nói nên làm việc gì đó mang tính yêu cầu thực hiện.
- I have to do my homework. (Tôi phải làm bài tập về nhà)
Nếu không làm sẽ chịu hình phạt (tính cấp thiết).
=>Have to sắc thái như yêu cầu thực hiện.
4. Bài tập về cấu trúc, cách dùng need và needn’t
Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- I need (work) harder if I want to pass the exam.
- My mother needs (go) to the supermarket tomorrow.
- My son needs (change) his suitcase because it is broken.
- The grass needs (cut) because it’s very high.
- This bedroom hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
- This plant hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
- Those screws are loose, they need (tighten).
- You don’t need (come) to the meeting, I’ll be there.
- Your dress is too long, it needs (take up).
- Your hair is too dirty, it needs (wash) immediately.
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- You ___________ bring your tracksuits for your PE (Physical Education) classes.
- Those who finish their exam ___________ start making noise.
- The workbooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
- The monitors ___________ to be cleaned before leaving every night. That’s the number 1 rule.
- Students ___________ to pay for transportation as the university has its own bus system.
Đáp án
Bài 1
- to work
- to go
- to change
- cutting
- cleaning
- watering
- tightening
- to come
- taking up
- washing
Bài 2
- have to
- musn’t
- don’t need to
- need
- don’t have to
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng need và needn’t trong tiếng Anh. Đây là chủ điểm kiến thức quan trọng mà các bạn cần nắm. Nếu còn có thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết nhé. Ngoài ra, duhoctms.edu.vn còn tổng hợp cho rất nhiều kiến thức bổ ích, truy cập vào website để tìm hiểu nhé!
Bình luận