Khi trò chuyện cùng với bạn bè đồng đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng những từ vựng như cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian, tạo cảm giác tự nhiên. Trong tiếng Anh các từ viết tắt cũng xuất hiện rất nhiều. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu về các từ viết tắt phổ biến để có thể giao tiếp như người bản ngữ nhé!
Nội dung chính:
1. Lý do người bản ngữ thích dùng các từ viết tắt phổ biến
Cuộc sống của ngày càng trở nên bận rộn hơn. Con người luôn tìm ra những phương pháp để tối ưu thời gian của mình. Một trong những cách để truyền tải nhanh chóng thông tin đó là sử dụng từ viết tắt.
Khi sử dụng các từ viết tắt phổ biến, người nói sẽ tiết kiệm được thời gian nhưng vẫn đảm bảo đối phương dễ dàng tiếp nhận thông tin.
Thông thường, các từ viết tắt tiếng Anh sẽ được sử dụng khi giao tiếp những người thân thiết. Trong trường hợp giao tiếp với những người lạ hoặc những cuộc trao đổi quan trọng, người ta ít khi sử dụng từ viết tắt để tránh đối phương cảm thấy không được tôn trọng.
2. Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh
2.1. Các từ viết tắt tiếng Anh hay gặp hàng ngày
Giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ viết tắt. Người bản ngữ khi nói chuyện với nhau thường sử dụng với tần suất cao. Vì vậy để hiểu rõ thông điệp mà họ muốn truyền tải thì các bạn cần phải hiểu được những từ ngữ đó.
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Gonna | (Tobe) going to | Sẽ |
2 | Wanna | Want to | Muốn |
3 | Gimme | Give me | Đưa cho tôi |
4 | Kinda | Kind of | Đại loại là |
5 | Lemme | Let me | Để tôi |
6 | Init | Isn’t it? | Có phải không? |
7 | AKA | Also known as | Còn được biết đến như là |
8 | Approx | Approximately | Xấp xỉ |
9 | apt | Apartment | Căn hộ |
10 | A.S.A.P | As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
11 | B.Y.O.B | Bring your own bottle | Sử dụng cho những bữa tiệc |
12 | Dept | Department | Bộ |
13 | D.I.Y | Do it yourself | Tự làm/ sản xuất |
14 | est | Established | Được thành lập |
15 | E.T.A | Estimated time of arrival | Thời gian dự kiến đến nơi |
16 | FAQ | Frequently Asked Questions | Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
17 | FYI | For Your Information | Thông tin để bạn biết |
18 | Min | Minute or minimum | Phút/ tối thiểu |
19 | Misc | Miscellaneous | Pha tạp |
20 | No | Number | Số |
21 | P.S | Postscript | Tái bút |
22 | Tel | Telephone | Số điện thoại |
23 | Temp | Temperature or temporary | Nhiệt độ/ tạm thời |
24 | TGIF | Thank God It’s Friday | Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
25 | Vet | Veteran or veterinarian | Bác sĩ thú y |
26 | Vs | Versus | Với |
2.2. Các từ viết tắt phổ biến khi chat
Chúng ta thường sử dụng các tắt khi sử dụng internet. Đặc biệt là trong lúc chat với bạn bè. Cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu danh sách các từ viết tắt tiếng Anh thường được sử dụng nhiều khi chat và giao tiếp đời thường nhé.
STT | Viết tắt | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
27 | ACE | A cool experience | Một trải nghiệm tuyệt vời |
28 | AFAIK | As far as I know | Theo tôi được biết |
29 | AFK | AFK | Rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game |
30 | ANW | Anyway | Dù sao đi nữa |
31 | B/c | Because | Bởi vì |
32 | BRB | Be right back | Quay lại ngay |
33 | BTW | By the way | Nhân tiện |
34 | CU/ CUL | See you/ see you later | Hẹn gặp lại |
35 | CWYL | Chat with you later | Nói chuyện với cậu sau nhé |
36 | DGMW | Don’t get me wrong | Đừng hiểu lầm tôi |
37 | IDK | I don’t know | Tôi không biết |
38 | IIRC | If I recall/ remember correctly | Nếu tôi nhớ không nhầm |
39 | LOL | Laugh out loud | Cười lớn |
40 | NP | No problem | Không có vấn đề gì |
41 | ROFL | No problem | Không có vấn đề gì |
42 | TBC | To be continued | Còn nữa |
43 | THX/TNX/TQ/TY | Thank you | Cảm ơn |
44 | TIA | Thanks in advance | Cảm ơn trước |
45 | TTYL | Talk to you later | Nói chuyện sau nhé |
46 | WTH | What the hell? | Cái quái gì thế? |
47 | WTF | What the f***? | Cái quái gì thế? |
2.3. Các từ viết tắt phổ biến về học vị và nghề nghiệp
Dưới đây là một số cụm từ viết tắt bằng tiếng Anh được sử dụng nhiều trong học vị và nghề nghiệp bạn cần biết:
STT | Viết tắt tiếng Anh | Từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
48 | B.A | Bachelor of Arts | cử nhân khoa học xã hội |
49 | B.S | Bachelor of Science | Cử nhân khoa học tự nhiên |
50 | MBA | The Master of business Administration | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
51 | M.A | Master of Arts | Thạc sĩ khoa học xã hội |
52 | M.PHIL or MPHIL | Master of Philosophy | Thạc sĩ |
53 | PhD | Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
54 | JD | Juris Doctor | Bác sĩ Luật |
55 | PA | Personal Assistant | Trợ lý cá nhân |
56 | MD | Managing Director | Giám đốc điều hành |
57 | VP | Vice President | Phó chủ tịch |
58 | SVP | Senior Vice President | Phó chủ tịch cấp cao |
59 | EVP | Executive Vice President | Phó chủ tịch điều hành |
60 | CMO | Chief Marketing Officer | Giám đốc Marketing |
61 | CFO | Chief Financial Officer | Giám đốc tài chính |
62 | CEO | Chief Executive Officer | Giám đốc điều hành |
3. Ý nghĩa 10 cụm từ tiếng Anh viết tắt hay
Dưới đây là ý nghĩa của 10 từ viết tắt thường dùng mà các bạn nên biết.
- Thx: viết tắt của từ Thanks
Trong các cuộc trò chuyện cùng với bạn bè, các bạn có thể dùng từ “thx” với ý nghĩa là cảm ơn ai đó. Từ này thường được dùng nhiều trong các mối quan hệ thân thiết không đòi hỏi tính trang trọng.
- Pls/plz: viết tắt của từ Please
Bạn rất dễ bắt gặp Pls/plz trên các trang mạng xã hội hoặc khi được những người bạn thân thiết đề nghị một việc gì đó. Từ này mang ý nghĩa là năn nỉ hoặc thể hiện thái độ khẩn thiết, nhờ vả.
- FYI: viết tắt của For Your Information
Cụm từ FYI thường được dùng trong các email viết bằng tiếng Anh với mục đích note thêm thông tin cho người đọc.
- ASAP: viết tắt của As Soon As Possible
Cụm từ này mang ý nghĩa là sớm nhất có thể hay càng sớm càng tốt. Cụm từ được dùng khi người nói muốn truyền đạt nội dung cần đến sự hành động khẩn cấp, cấp bách của người đọc.
- OMG: viết tắt của Oh My God
Không còn quá xa lại với tất cả chúng ta, cụm từ này được nhiều bạn trẻ sử dụng. Đây còn là câu cửa miệng nhiều người khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ, vui mừng và rất nhiều trạng thái cảm xúc khác.
- OP: viết tắt của từ Original Poster
Từ này mang ý nghĩa là người hỏi: Nó thường được dùng trong các cuộc hỏi đáp. Các bạn có thể bắt gặp từ vựng này nhiều trên các diễn đàn tiếng Anh.
- LOL: viết tắt của Laugh Out Loud
Trong trường hợp này, LOL mang ý nghĩa là cười lớn , cười to hay cười sảng khoái. Khi gặp một câu chuyện hài hước nào đó, các bạn có thẻ sử dụng từ này để thể hiện tâm trạng của bản thân.
- BTW: viết tắt của từ By The Way
Khi các bạn muốn đề cập đến một vấn đề, chủ đề hoặc câu chuyện khác trong cuộc trò chuyện đang diễn ra bạn có thể sử dụng từ này như lời mở đầu.
- AKA: viết tắt của từ As Known As
Nó mang ý nghĩa là ” được biết đến là”, “có tên là”, “hay”, “Còn được biết đến là, …
Như vậy, duhoctms.edu.vn đã tổng hợp cho bạn đầy đủ các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp cho bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt.
Bình luận