Tìm hiểu popular đi với giới từ gì?

Popular một tính từ khá phổ biến trong tiếng anh. Liệu bạn đã biết popular đi với giới từ gì không? Hôm nay, duhoctms.edu.vn sẽ giải đáp cùng bạn về tính từ popular, cùng theo dõi nhé!

Định nghĩa popular

Trước khi bạn muốn tìm hiểu popular đi với giới từ gì? bạn cần hiểu rõ nghĩa của popular

Trong tiếng anh, Popular là một tính từ mang ý nghĩa phổ biến, được yêu thích.

Định nghĩa popular
Định nghĩa popular

Ví dụ:

  • Mary’s the most popular teacher in school.

Mary là giáo viên được yêu thích nhất trường.

  • That film was popular with people from my grandfather’s generation.

Bộ phim đó đã nổi tiếng từ thời ông của tôi.

  • It’s the good weather that makes Phu Quoc such a popular tourist destination.

Thời tiết tốt khiến Phú Quốc trở thành địa điểm du lịch nổi tiếng.

Popular đi với giới từ gì?

Popular với with

Cấu trúc popular với with có nghĩa là nổi tiếng, phổ biến với ai

Popular WITH somebody

Ví dụ:

Nhập mã TMS20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • How popular is Blackpink with teenagers?

Blackpink nổi tiếng như thế nào với giới trẻ?

  • Phu Quy island is immensely popular with tourists.

Đảo Phú Quý cực kì nổi tiếng với khách du lịch.

  • This grill is extremely popular with food-lovers.

Quán nướng này rất nổi tiếng với những người yêu ẩm thực.

Popular với among

Cấu trúc popular với among có nghĩa là nổi tiếng, phổ biến trong nhóm người nào đó.

Popular AMONG somebody

Tìm hiểu popular đi với giới từ gì
Tìm hiểu popular đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • Milk tea is more and more popular among younger adults.

Trà sữa ngày càng phổ tiếng ở giới trẻ.

  • Tom and Jerry’cartoon is popular among children.

Bộ phim hoạt hình Tom và Jerry này rất nổi tiếng trong các em thiếu nhi.

  • Social networks are becoming more and more popular among the young generation.

Mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến ở thế hệ trẻ.

Popular với for

Cấu trúc popular với for mang ý nghĩa nổi tiếng, phổ biến về điều gì

Popular FOR something

Ví dụ:

  • This restaurant is popular for healthy meals.

Nhà hàng này nổi tiếng vì những món ăn tốt cho sức khỏe.

  •  Thailand is popular for its multicultural society.

Thái Lan nổi tiếng bởi sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

Popular với as

Popular đi với giới từ gì? Cấu trúc popular với as mang ý nghĩa nổi tiếng, phổ biến như cái gì, được nhiều người biết đến

Popular AS something

Ví dụ:

  • Snack is popular as a snack food during break time.

Snack là nổi tiếng như là một món ăn vặt trong giờ giải lao.

  • Australia is popular as a business destination.

Australia nổi tiếng như điểm đến cho các doanh nghiệp.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tính từ Popular

Popular đi với giới từ gì? Ngoài cấu trúc popular trên, bạn có thể dùng các cấu trúc tương tự như mean, famous để diễn đạt ý nghĩa của sự nổi tiếng, phổ thông hoặc có thể dùng cấu trúc unpopular nếu như muốn biểu đạt ý nghĩa ngược lại. Bạn sẽ học được nhiều từ vựng tiếng anh khi biết dùng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó đấy. 

Unpopular: không được chiều chuộng – từ trái nghĩa với popular

Ví dụ:

  • Nga is unpopular with the students.

Nga không được nhiều học sinh yêu thích.

  • He shared unpopular opinions about End game.

Anh ấy đã chia sẻ những điều không thích về End game.

Common: phổ biến, thông thường – từ đồng nghĩa với popular

Ví dụ:

  • Mary is a common English name.

Mary là một cái tên tiếng Anh phổ biến.

Common in somebody/something: phổ biến trong nhóm người nào đó

Ví dụ:

  • Tooth decay is very common in children.

Sâu răng rất phổ biến ở trẻ em.

  • The disease is very common in cats.

Căn bệnh này rất phổ biến với mèo.

  • Alzheimer’s is most common in the elderly. 

Bệnh Alzheimer phổ biến nhất ở những người cao tuổi.

Common to somebody/something: phổ biến với ai

Ví dụ:

  • This knowledge is common to all of them.

Kiến thức này là chung cho họ.

  • These problems are common to all of my students.

Những vấn đề này là phổ biến cho tất cả các học sinh của tôi.

Famous: nổi tiếng – từ đồng nghĩa với popular

Ví dụ:

  • Ronaldo is one of the most famous names in football.

Ronaldo là một trong những cái tên nổi tiếng nhất làng bóng đá.

  • Lisa was one of many famous faces at the party.

Lisa là một trong những gương mặt nổi tiếng tại buổi tiệc.

Famous for something: nổi tiếng vì điều gì

Ví dụ:

  • Jelly became internationally famous for her novels.

Jelly trở nên nổi tiếng thế giới vì tiểu thuyết của cô ấy.

  • The city is only famous for its delicious food

Thành phố chỉ nổi tiếng với những món ăn ngon.

  • The small town became famous for its cuisine.

Thị trấn trở nên nổi tiếng với ẩm thực của nó.

Famous as somebody: nổi tiếng với vai trò

Ví dụ:

  • Danny was famous as both a teacher and a scientist.

Danny nổi tiếng với vai trò là giáo viên và nhà khoa học.

  • Thomas was more famous as a writer than as a singer.

Thomas đã nổi tiếng với vai trò là nhà văn hơn là một ca sĩ.

Phân biệt các tính từ popular, common, famous

Các tính từ popular, common, famous đều mang ý nghĩa giống nhau, tuy nhiên bạn không thể sử dụng các tính từ này để bổ trợ cho nhau được. Bạn cần nắm rõ cách dùng các tình từ này để sử dụng phù hợp cho mọi trường hợp.

Phân biệt các tính từ popular, commom, famous
Phân biệt các tính từ popular, commom, famous
PopularCommonFamous
phổ biến, được nhiều người yêu thích, ưa chuộngThông thường, thường xuyên xảy ra Nổi tiếng, phổ biến, được nhiều người biết đến
Philip is the most popular teacher in our school(Philip là giáo viên được yêu thích nhất ở trường chúng tôi)Thung Lung Tinh Yeu is popular tourist destination in Da Lat(Thung Lũng Tình Yêu là địa điểm nổi tiếng tại Đà Lạt)Sweet and fatty are the two most popular flavors in cake(Ngọt và béo là hai hương vị phổ biến nhất trong bánh kem)Fresh and clean are two common factors for buying vegetables(Tươi và sạch là hai yếu tố phổ biến nhất khi mua rau)Lisa is a famous artist in korea(Lisa là một nghệ sĩ nổi tiếng ở Hàn Quốc)Fansipan is a famous mountain with the highest altitude in the world(Fansipan nổi tiếng là ngọn núi cao nhất thế giới)

Một số cụm từ với popular trong tiếng anh

Cụm từNghĩa từVí dụ
Popular wisdomý kiến/phổ biến được nhiều người đồng ýPopular wisdom has it that higher gas prices are bad for economic growth.(Một ý kiến phổ biến rằng việc giá xăng ngày càng tăng sẽ tác động xấu đến nền kinh tế.)
Wildly/Extremely/Immensely popularRất phổ biến/ rất nổi tiếngIt’s very common to hold a congratulatory party these days.(Việc tổ chức tiệc chúc mừng ngày nay rất phổ biến.)
Always/Enduringly/Eternally popularLuôn luôn được phổ biếnHuawei remains eternally popular for summer travel.(Huawei luôn là địa điểm được yêu thích cho du lịch mùa hè.)

Vậy là Duhoctms.edu.vn đã giúp bạn tìm hiểu popular đi với giới từ gì? Hi vọng những chia sẻ trên giúp bạn hoàn thành tốt bài tập của mình. Nếu còn thắc mắc bạn hãy để lại bình luận dưới bài viết hoặc tham khảo thêm một số bài viết khác tại website nhé!

Bình luận

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.