Trong tiếng Anh hay các Adverbs, chắc hẳn người học cũng cần phải nắm rõ phó từ là gì? Đây là một trong các thành phần quan trọng giúp rõ ràng ý nghĩa của cả câu. Khi bạn muốn giao tiếp được trôi chảy và chính xác thì bạn cần dùng phó từ.
Vậy phó từ trong tiếng Anh là gì? Cách dùng phó từ trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài này, Duhoctms.edu.vn sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn về phó từ trong tiếng Anh đầy đủ, cùng theo dõi nếu bạn muốn chắc chắn gốc tiếng Anh nhé!
Nội dung chính:
Khái niệm về phó từ
Phó từ trong tiếng Anh hay các Adverbs thường được viết tắt là Adv, được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, một phó từ, trạng từ khác hay cả một mệnh đề trong câu. Trong tiếng Anh, các phó từ thường có dạng tính từ + đuôi -ly, tuy nhiên vẫn có một số phó từ có dạng giống hệt như tính từ gốc của chúng.
Ví dụ:
- My boss checks our plan very thoroughly! (Ông chủ kiểm tra kế hoạch của chúng tôi một cách rất cẩn thận.)
- Unfortunately, his car was destroyed in the heavy rain (Thật không may, xe ô tô của anh ấy đã bị hỏng trong lúc mưa lớn xảy ra)
- Sally and Hana are the most beautiful girls in our school, undoubtedly. (Sally và Hana là những cô gái xinh đẹp nhất trong trường của chúng tôi, không nghi ngờ gì nữa.)
Vị trí của phó từ trong câu
Phó từ trong tiếng Anh có chức năng là bổ nghĩa cho các thành phần câu, vì thế mà phó từ được đặt càng gần từ, cụm từ mà chúng bổ nghĩa. Việc thay đổi vị trí của phó từ trong câu có thể làm thay đổi nghĩa của cả câu.
Phó từ trong tiếng Anh có 3 vị trí đứng chính: phó từ đứng đầu câu, phó từ đứng giữa câu và phó từ đứng cuối câu. Khi biết được vị trí của phó từ trong câu, bạn sẽ dễ dàng phân tích và nhận biết được thành phần câu.
Phó từ đứng đầu câu: liên kết với các chức năng nối một mệnh đề với một câu/mệnh đề có thông tin liên quan được nhắc đến
Phó từ trong tiếng Anh chỉ thời gian có thể đứng đầu câu khi ta muốn nhấn mạnh hoặc thể hiện sự trái ngược với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó.
Các phó từ chỉ quan điểm, nhận xét hay bình luận cũng có thể đứng ở vị trí đầu câu với ý nghĩa nhấn mạnh mức độ quan trọng của thông tin sắp được nói tới.
Ví dụ:
- Unfortunately, his car was destroyed during the severe flood. (Thật không may, xe ô tô của anh ấy đã bị hỏng trong lúc trận lũ dữ xảy ra.)
- Fortunately, we made it to the meeting just in time. (Thật may mắn, chúng tôi đã tới rạp phim vừa kịp giờ)
- Suddenly I felt afraid thinking about what might happen to me tomorrow. (Đột nhiên tôi cảm thấy sợ hãi khi nghĩ về những điều có thể xảy đến với mình vào ngày mai.)
Phó từ đứng giữa câu: sau chủ ngữ, trước động từ chính hoặc đứng sau chủ ngữ và động từ khuyết thiếu – trong câu có nhiều hơn 1 động từ.
Các phó từ chỉ mức độ (Ever, Just, Even), phó từ chỉ tần suất (Often, Always, Never) và phó từ chỉ khả năng có thể xảy ra (Obviously, Probably, Clearly, Quite, Completely, Almost) thường sẽ được đứng ở vị trí giữa câu.
Ví dụ:
- The children are incredibly happy to have gone camping. (Lũ trẻ vô cùng sung sướng khi được cắm trại).
- The blue team was quickly approaching the deadline. (Đội xanh đã đuổi kịp hạn chót một cách nhanh chóng.)
- Fruits always taste the best when you eat them straight off the tree. (Hoa quả luôn ngon nhất khi bạn ăn chúng trực tiếp từ trên cây xuống.)
Phó từ đứng cuối câu: là những phó từ chỉ thời gian và tần suất (Today, Last week, Every night), phó từ chỉ cách thức (Well, Slowly, Evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (Away, Nearby, Far).
Ví dụ:
- Phuong loves to sing his favorite songs loudly. (Phương thích hát to những bài hát mà anh ấy yêu thích.)
- How could you guys avoid the traffic jam and get here so fast? (Làm thế nào mà các cậu có thể vượt qua tắc đường và tới đây nhanh vậy?)
- I’m heading to Da Lat tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ tới Đà Lạt.)
Cách dùng của các phó từ thường gặp
Cách dùng của phó từ chỉ cách thức
Phó từ trong tiếng Anh chỉ cách thức hay Adverbs of manner thường đứng cuối câu hoặc đứng sau động từ và tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Lan tried her best to finish the test quickly. (Lan cố hết sức mình để hoàn thành bài thi nhanh chóng.)
- They hurriedly come to the office to get the contract done. (Họ vội vã tới văn phòng để hoàn thiện bản hợp đồng.)
- Jenny’s birthday cake was decorated beautifully. (Chiếc bánh sinh nhật của Jenny được trang trí một cách rất đẹp.)
Một số các phó từ chỉ cách thức thường gặp:
Các phó từ | Phiên âm | Nghĩa từ |
accurately | /ˈækjʊrɪtli/ | Một cách chính xác |
angrily | /ˈæŋgrɪli/ | Tức giận |
anxiously | /ˈæŋkʃəsli/ | Một cách lo âu |
Badly | /ˈbædli/ | Cực kì, một cách tồi tệ |
beautifully | /ˈbjuːtəfʊli/ | Đẹp đẽ |
bravely | /ˈbreɪvli/ | Một cách dũng cảm |
carefully | /ˈkeəfli/ | Một cách cẩn thận |
carelessly | /ˈkeəlɪsli/ | Một cách cẩu thả |
cautiously | /ˈkɔːʃəsli/ | Cẩn trọng |
easily | /ˈiːzɪli/ | Một cách dễ dàng |
expertly | /ˈekspɜːtli/ | Một cách điêu luyện |
greedily | /ˈgriːdɪli/ | Một cách tham lam |
happily | /ˈhæpɪli/ | Vui vẻ |
hungrily | /ˈhʌŋgrɪli/ | Đói khát |
lazily | /ˈleɪzɪli/ | Một cách lười biếng |
loudly | /ˈlaʊdli/ | Ồn ào |
politely | /pəˈlaɪtli/ | một cách lịch sự |
professionally | /prəˈfeʃnəli/ | Một cách chuyên nghiệp |
quickly | /ˈkwɪkli/ | Nhanh chóng |
recklessly | /ˈreklɪsli/ | Một cách bất cẩn |
Cách dùng của phó từ chỉ thời gian
Phó từ chỉ thời gian thường đứng ở cuối câu hay đầu câu. Ta đặt các từ này ở đầu câu khi muốn nhấn mạnh về mốc thời gian sự việc trong câu được nhắc đến.
Ví dụ:
- Today, I’m very glad to be here and join everyone with the interview. (Hôm nay, tôi rất mừng được tới đây và cùng mọi người tham gia buổi phỏng vấn này.)
- I haven’t eaten any vegetables recently. (Dạo gần đây tôi không ăn chút rau củ nào cả.)
- The sequence of our favorite movie is finally released after 2 years. (Phần nối tiếp của bộ phim mà chúng tôi yêu thích cuối cùng cũng được ra mắt sau 2 năm chờ đợi.)
Các phó từ trong tiếng anh immediately và before đóng vai trò liên từ thường sẽ được đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- Before Sunny came into the meeting room, she checked herself in the mirror. (Trước bước vào phòng họp thì Sunny đã soi gương và chỉnh trang lại bản thân.)
- Immediately the sun stops shining and we’ll move to the garden. (Ngay khi trời hết nắng thì chúng tôi sẽ chuyển chỗ ra phía ngoài vườn.)
Trong tiếng anh, phó từ “yet” thường đứng sau động từ hoặc sau cụm động từ + tân ngữ (đứng cuối câu)
Ví dụ:
- Tony hasn’t decided yet. (Tony vẫn chưa quyết định xong.)
- Tony hasn’t decided what to buy yet. (Tony vẫn chưa quyết định xong là sẽ mua cái gì.)
Phó từ “still” đứng sau động từ TO BE và đứng trước các động từ khác.
Ví dụ:
- If you still need help next week, don’t hesitate to call me. (Nếu tuần tới mà bạn vẫn cần giúp đỡ thì cứ gọi cho tôi nhé.)
- Tickets are still available for the 9pm movie. (Vé cho bộ phim có suất chiếu lúc 9 giờ tối vẫn còn.)
- I sent them the parcel last week and I’m still waiting for their feedback. (Tôi đã gửi gói hàng cho họ từ tuần trước và giờ tôi vẫn đang đợi phản hồi của họ.)
Một số các phó từ chỉ thời gian thường gặp:
Các phó từ | Phiên âm | Nghĩa từ |
afterwards | /ˈæftərwərdz/ | Sau này |
already | /ɔːlˈredi/ | Đã rồi |
at once | /æt wʌns/ | Lập tức |
before | /bɪˈfɔːr/ | Trước đó |
early | /ˈɜːli/ | Sớm |
finally | /ˈfaɪnəli/ | Cuối cùng thì |
Immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
last year | /læst jɪr/ | Năm ngoái |
lately | /ˈleɪtli/ | Gần đây |
Later | /ˈleɪtər/ | Sau đó |
Not long | Không lâu | |
Now | /naʊ/ | Ngay bây giờ |
recently | /ˈriːsntli/ | Gần đây |
soon | /suːn/ | Sớm thôi |
still | /stɪl/ | Vẫn |
Then | /ðen/ | Sau đó |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
yesterday | /ˈjestədeɪ/ | Hôm qua |
Yet | /jet/ | Còn, Còn nữa |
Cách dùng của phó từ chỉ địa điểm
Phó từ trong tiếng Anh chỉ địa điểm, khi trong câu không có tân ngữ, nó thường đặt sau động từ chính trong câu. Nếu trong câu có tân ngữ thì phó từ đặt sau tân ngữ.
Ví dụ:
- Can you come here in 20 mins? (Bạn tới đây trong vòng 20 phút được không?)
- Bao is doing his physics homeworks upstairs. (Bảo đang ở trên gác làm bài tập về nhà môn vật lý.)
- There’s a gym nearby, we can go there and do some exercises. (Gần đây có 1 phòng gym, chúng ta có thể tới đó để tập thể dục.)
Cấu trúc “Here, There” + to be/come/go + O” mang nghĩa nhấn mạnh sự xuất hiện, diễn ra của đối tượng, sự vật, sự việc.
Ví dụ:
- Here’s An. (Đây là An.)
- There’s Annie and Andy. (Phía đó là Annie và Andy.)
- There goes our bus to the station. (Xe bus chở chúng ta về bến xe rồi).
Nếu trong câu có đại từ nhân xưng thì phó từ sẽ đứng trước động từ
Ví dụ:
- There he/she/it is. (Anh ấy/cô ấy/nó đây rồi.)
- Here you/we/they are. (Bạn/chúng ta/họ đây rồi.)
- Here I am. (Tôi đang ở đây rồi.)
Một số các phó từ chỉ địa điểm thường gặp:
Các phó từ | Phiên âm | Nghĩa từ |
above | /əˈbʌv/ | Phía trên |
anywhere | /ˈenɪweə/ | Bất kỳ đâu |
apart | /əˈpɑːrt/ | Cách nhau hằng dặm |
around | /əˈraʊnd/ | Xung quanh |
away | /əˈweɪ/ | Đi khỏi |
backwards | /ˈbækwərdz/ | Hướng về phía sau |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
below | /bɪˈləʊ/ | phía dưới |
between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
down | /daʊn/ | Phía dưới |
eastwards | /ˈiːstwərdz/ | Hướng Đông |
everywhere | /ˈevrɪweə/ | Khắp mọi nơi |
forward | /ˈfɔːrwərd/ | Hướng về phía trước |
Here | /hɪə/ | Ở đây |
inside | /ɪnˈsaɪd/ | Bên trong |
nearby | /ˈnɪəbaɪ/ | Gần đây |
nowhere | /ˈnəʊweə/ | Không ở đâu cả |
onwards | /ˈɑːnwərdz/ | Tiến tới |
outside | /ˌaʊtˈsaɪd/ | Bên ngoài |
somewhere | /ˈsʌmweə/ | Một nơi nào đó |
there | /ðeə/ | ở kia |
through | /θruː/ | Qua |
up | /ʌp/ | Phía trên |
westward | /ˈwestwərdz/ | Hướng Tây |
Cách dùng của phó từ chỉ tần suất
Phó từ trong tiếng Anh chỉ tần suất hay còn gọi là adverbs of frequency đứng sau động từ to be hoặc đứng trước động từ thường trong câu.
Ví dụ:
- Annie usually gets up late on weekends. (Annie luôn thức dậy muộn vào ngày cuối tuần.)
- My grandfather hardly goes outside these days, the weather is terrible. (Dạo này ông tôi ít khi ra ngoài vì thời tiết rất khó chịu.)
- Julie is often caught hanging out with her friends. (Người ta rất hay bắt gặp Julie đi chơi với bạn bè.)
Các phó từ chỉ tần suất đặc biệt như: Hardly, ever, never, rarely được đặt ở đầu câu trong các dạng đảo ngữ.
- Hardly had I come home, I cooked dinner as fast as I could. (Vừa về tới nhà là tôi nấu bữa tối nhanh nhất có thể.)
- Never could I eat raw garlic. (Tôi không bao giờ có thể ăn được tỏi sống.)
- Rarely does one use Nokia phones these days. (Thời nay rất ít người còn dùng điện thoại của Nokia.)
Một số các phó từ chỉ tần suất thường gặp:
Các phó từ | Phiên âm | Nghĩa từ |
always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
barely | ||
ever | ||
frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên |
Generally | thông thường | |
hardly ever | /ˈhɑːdli ˈevə/ | Hầu như không |
never | /ˈnevə/ | Không bao giờ |
occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | Đôi khi |
often | /ˈɔːftən/ | Thường |
rarely | /ˈreəli/ | Hiếm khi |
scarcely | /ˈskersli/ | Hiếm khi |
seldom | /ˈseldəm/ | Hiếm khi |
sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Thỉnh thoảng |
Usually | /ˈjuːʒəli/ | Thường xuyên |
Cách dùng của phó từ chỉ mức độ
Phó từ chỉ tần suất hay Adverbs of degree thường đứng trước tính từ hoặc 1 phó từ khác trong câu.
Ví dụ:
- There is hardly any fish left in the fridge. (Chẳng còn tí cá nào trong tủ lạnh cả.)
- We really cannot be there right now, please contact this number. (Hiện tại chúng tôi không thể tới đó ngay được, hãy liên lạc số này.)
- I’d just want to change things a bit. (Chỉ là tôi muốn thay đổi mỗi thứ 1 chút thôi.)
Các phó từ chỉ mức độ thường đi kèm động từ thường: almost, really, barely, nearly, enough, much, hardly, just, little, quite, rather,…
Ví dụ:
- I really like those strawberry bears. (Tôi rất thích mấy con gấu dâu đó).
- Harry almost tripped over. (Harry đã suýt thì vấp ngã.)
- I’m just wandering around to kill time. (Tôi chỉ đi dạo loanh quanh 1 chút để giết thời gian.)
“ONLY” thường được đứng trước tính từ, động từ và 1 phó từ khác, trước hoặc theo sau danh từ hay đại từ trong câu.
Ví dụ:
- Hannie had only one chance to go with Tim.
= Hannie only had one chance to go with Tim. (Hannie chỉ có 1 cơ hội duy nhất để đi cùng với Tim.)
- There’s only orange left in the fridge. (Trong tủ lạnh chỉ còn mỗi cam thôi.)
Các phó từ như: hardly, scarcely, barely thường mang nghĩa phủ định, phó từ “hardly” thường được sử dụng với “any, ever, at all” hoặc “can”.
Ví dụ:
- During the outbreak of Covid-19, I hardly ever went out. (Trong thời điểm dịch Covid-19 bùng phát, tôi chẳng lúc nào đi ra khỏi nhà.)
- It hardly rained all this summer. (Suốt mùa hè này trời chẳng mưa chút nào cả.)
- The case is so heavy that the lobby boy can hardly lift it. (Cái vali nặng đến nỗi mà người nhân viên ở sảnh khách sạn không thể nhấc nổi.)
Một số các phó từ chỉ mức độ thường gặp:
Các phó từ | Phiên âm | Nghĩa từ |
a lot | /ə lɒt/ | rất nhiều |
absolutely | /ˈæbsəluːtli/ | Tuyệt đối |
almost | /ˈɔːlməʊst/ | Gần như |
enormously | /ɪˈnɔːməsli/ | Cực kì |
enough | /ɪˈnʌf/ | Đủ |
entirely | /ɪnˈtaɪəli/ | Toàn bộ |
fully | /ˈfʊli/ | Hoàn toàn |
hardly | /ˈhɑːdli/ | Hầu như không |
highly | /ˈhaɪli/ | Hết sức |
little | /ˈlɪtl/ | Một ít |
perfectly | /ˈpɜːfɪktli/ | Hoàn hảo |
pretty | /ˈprɪti/ | Khá là |
quite | /kwaɪt/ | Khá là |
rather | /ˈrɑːðə/ | Khá là |
remarkably | /rɪˈmɑːkəbli/ | Đáng kể |
simply | /ˈsɪmpli/ | Đơn giản |
slightly | /ˈslaɪtli/ | Rất ít, một chút |
strongly | /ˈstrɒŋli/ | Cực kì |
terribly | /ˈterəbli/ | Cực kỳ |
Very | /’veri/ | Rất |
Cách dùng của phó từ chỉ sự nghi vấn
Phó từ trong tiếng Anh chỉ sự nghi vấn hay Interrogative adverbs sẽ đứng ngay đầu câu và thực hiện chức năng của 1 từ để hỏi dạng Wh-/H-.
Ví dụ:
- Where have you been all the time today? (Bạn đã ở đâu suốt cả ngày hôm nay thế?)
- How have you been all day today? (Cả ngày hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- When did you say that, I couldn’t hear you well? (Bạn nói chuyện đó lúc nào cơ, tôi không có nghe rõ?
Một số các phó từ chỉ sự nghi vấn thường gặp:
Các phó từ | Nghĩa từ |
When | Khi nào |
Where | Ở đâu |
Which | Cái nào (Chọn 1 trong 2) |
How | Bằng cách nào |
Why | Tại sao |
Whose | Của ai |
How often | Thường xuyên tới mức nào |
How long | Mất bao lâu |
How much | Mất bao nhiêu tiền |
Cách dùng của phó từ quan hệ
Các phó từ quan hệ hay Relative adverbs sẽ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- Please tell me where the nearest bookstore is. (Xin chỉ cho tôi nhà sách gần chỗ này nhất ở đâu với.)
- There must be a reason why Jenny cried. (Chắc chắn phải có lý do gì đó thì Jenny mới khóc.)
- The day when I got my diploma would be the best day of my life. (Ngày mà tôi nhận được bằng tốt nghiệp chắc sẽ là ngày tuyệt nhất đời tôi.)
Cách thành lập phó từ trong tiếng anh
Tính từ + -LY = phó từ | careful -> carefully (một cách cẩn thận) perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo) quick -> quickly (một cách nhanh chóng) bad -> badly (cực kì) cautious -> cautiously (một cách cẩn trọng) brave -> bravely (một cách dũng cảm) politely -> politely (một cách lịch sự) careless -> carelessly (một cách cẩu thả) |
Tính từ kết thúc bởi đuôi -Y + -LY, chuyển thành đuôi -ILY | angry -> angrily (một cách tức giận) easy -> easily (một cách dễ dàng) hungry -> hungrily (một cách đói khát) lazy -> lazily (một cách lười biếng) greedy -> greedily (một cách tham lam) happy -> happily (một cách vui vẻ) |
Tính từ kết thúc bởi đuôi -IC + -LY, chuyển thành đuôi -ICALLY | enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình) dramatic -> dramatically (một cách gay cấn) ironic -> ironically (một cách mỉa mai) drastic -> drastically (một cách quyết liệt) economic -> economically (thuộc về khía cạnh kinh tế) historic -> historically (thuộc về khía cạnh lịch sử) |
Tính từ kết thúc bởi đuôi -LE hoặc -UE thì bỏ E thêm -LY | terrible -> terribly (một cách tồi tệ) true -> truly (một cách chân thành) regrettable -> regrettably (một cách hối tiếc) horrible -> horribly (một cách kinh khủng) probable -> probably (có lẽ là) gentle -> gently (một cách lịch thiệp) |
Các phó từ đặc biệt trong tiếng anh
Các tính từ có đuôi -ly, không phải là phó từ | costly /ˈkɔːstli/ đắt đỏ cowardly /ˈkaʊərdli/ hèn nhát friendly /ˈfrendli/ thân thiện ghostly /ˈɡəʊstli/ ma quái holy /ˈhəʊli/ linh thiêng homely /ˈhəʊmli/ giản dị lively /ˈlaɪvli/ sinh động lonely /ˈləʊnli/ lẻ loi lovely /ˈlʌvli/ đáng yêu lowly /ˈləʊli/ hèn mọn manly /ˈmænli/ nam tính scholarly /ˈskɑːlərli/ uyên bác silly /ˈsɪli/ ngớ ngẩn timely /ˈtaɪmli/ đúng lúc ugly /ˈʌɡli/ xấu xí |
Phó từ, trạng từ không có đuôi -ly | away /əˈweɪ/ xa, ra xa off /ɔːf/ xa about /əˈbaʊt/ ước chừng always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn rather /ˈræðər/ hơn, khá là quite /kwaɪt/ khá, tương đối much /mʌtʃ/ nhiều often /ˈɔːftən/ thường xuyên yet /jet/ chưa perhaps /pərˈhæps/ có lẽ already /ɔːlˈredi/ đã … rồi later /ˈleɪtər/ sau almost /ˈɔːlməʊst/ gần như together /təˈɡeðər/ cùng nhau, cùng lúc least /liːst/ ít nhất once /wʌns/ 1 lần ever /ˈevər/ chưa từng, từng |
Bài tập
Bài tập 1: Chỉ ra phó từ trong các câu sau.
1. Fortunately, Sally recorded the podcast for me.
2. The movie finished too quickly.
3. Mike hardly reads any books.
4. My nephew waits hungrily for his food.
5. Please tell me when the train will be here.
6. The brown-haired woman is quite pretty.
7. I will thoroughly consider your suggestions.
8. I am truly very sorry about my mistake.
9. The weather report is almost never right.
10. Philip sings loudly while taking a shower.
Bài tập 2: Đặt câu với các phó từ sau.
1. loudly
2. quietly
3. well
4. barely
5. forcelly
Đáp án
Bài tập 1:
1. Fortunately
2. too, quickly
3. hardly
4. hungrily
5. when
6. quite
7. thoroughly
8. truly, very
9. almost, never
10. loudly
Bài tập 2:
- Mai speaks loudly for others to notice her.
- Hung does his job quietly, but effectively.
- Huy paints well, but he decides to be a singer.
- He barely writes these days, he lost his muse.
- Huong plays the guitar forcefully.
Bài viết trên Duhoctms.edu.vn đã giới thiệu đến bạn các vị trí phó từ trong tiếng anh và cách dùng của từng phó từ. Hy vọng các bạn nắm vững kiến thức về chủ đề phó từ trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn hiểu thêm về kiến thức tiếng Anh cơ bản, hãy theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm các bài viết hay về ngữ pháp nhé!
Bình luận