Continue là một từ phổ biến và thường gặp ở các bài tập và giao tiếp hàng ngày. Chắc hẳn là ai cũng biết continue có nghĩa là “tiếp tục”. Vậy để sử dụng cấu trúc continue sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh, hãy cùng Duhoctms.edu.vn tìm hiểu ngay và dạng cấu trúc này nhé!
Nội dung chính:
Định nghĩa về Continue
Continue là một động từ trong tiếng Anh. Continue có nghĩa là “tiếp tục”. Cấu trúc continue được dùng phổ biến với nghĩa “tiếp tục / tiếp tục làm một việc gì đó” thường được đi kèm với một động từ khác nhằm nhấn mạnh tính liên tục của chủ thể với hành động được nhắc đến bằng động từ chính.
Ví dụ:
- If it continues to rain, the camping will be cancelled
(Nếu trời tiếp tục mưa. buổi cắm trại có thể sẽ bị hoãn lại)
- Mary continued drinking until she was drunk
(Mary tiếp tục uống cho đến khi say)
- I understand Jenny’s opinion. She still wants to continue studying Korean.
(Tôi hiểu quan điểm của Jenny. Cô ấy vẫn muốn tiếp tục học tiếng Hàn.)
Cách dùng cấu trúc continue trong tiếng anh
Trong tiếng Anh, Cấu trúc Continue có thể đi cùng với V_ing, danh từ (Noun), To-V, tính từ. Dưới đây là các dạng cấu trúc cụ thể với continue:
Continue với V_ing và To V
Continue + V-ing/to V: tiếp tục làm gì
Note:
Continue đi với V_ing hay To V thì nghĩa vẫn không thay đổi
Ví dụ:
- Lina wants to continue studying this course.
Lina muốn tiếp tục học khóa học này.
- Jackson paused to think a little bit and then continued eating.
Jackson dừng để suy nghĩ một chút và sau đó tiếp tục ăn.
- The popularity of Fast & Furious movies continues to increase rapidly.
Độ phổ biến của bộ phim Fast & Furious tiếp tục tăng nhanh.
Continue với danh từ (Nouns)
Continue (with) + N: tiếp tục điều gì
Ví dụ:
- Are you planning to continue with your master’s degree?
Bạn có định tiếp tục việc học thạc sĩ không?
- Tuan and Hung still want to continue the war.
Tuấn và Hùng vẫn muốn tiếp tục cuộc chiến.
- The shop continues these discounts until next Sunday.
Cửa hàng tiếp tục chuỗi giảm giá cho tới chủ nhật tới.
Continue với tính từ
Trường hợp Continue với tính từ không phổ biến và thường xuất hiện với một số tính từ nhất định.
Ta có cấu trúc continue với tính từ như sau:
Continue + to be Adj
→ Được sử dụng để thể hiện sự duy trì tính chất của chủ thể trong câu, tiếp tục như thế nào đó
Ví dụ:
- The fighting has continued unabated for over 6 hours.
Cuộc giao tranh đã tiếp tục không suy giảm trong 6 tiếng.
- Joyce has to continue to be strong!
Joyce phải tiếp tục mạnh mẽ lên!
- This book will continue to be useful to all staff in providing basic guidance.
Cuốn sách này sẽ tiếp tục hữu ích cho tất cả nhân viên trong việc cung cấp hướng dẫn căn bản.
Continue với trạng từ chỉ tần suất hoặc tính từ + mốc thời gian
Ta có cấu trúc như sau:
Continue + trạng từ chỉ tần suất hoặc tính từ + mốc thời gian: tiếp tục đến thời gian nào đó trong tương lai
Ví dụ:
- The exhibition continues until 3 July.
Triển lãm sẽ tiếp tục tới ngày 3 tháng 6
- Fighting continued for two years.
Cuộc chiến vẫn tiếp tục trong 2 năm
- The rain will continue into the evening.
Cơn mưa tiếp tục đến buổi tối
S + Continue
→ Mục đích chỉ sự tiếp tục phát triển của một hành động, xu hướng nào đó. Trong câu Continue đóng vai trò như một nội động từ.
Ví dụ:
- If the current trend continues, that number will increase 165 per cent by 2025.
(Nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, con số sẽ tăng lên 165 phần trăm vào năm 2025)
Một số cụm từ đi với continue
Cấu trúc Continue trong tiếng Anh có thể đi kèm với một số giới từ sau:
- continue with something: tiếp tục điều gì
- continue as something/someone: tiếp tục với vị trí nào
Ví dụ:
Huong will be continuing as chairperson.
- continue on one’s way: tiếp tục con đường của mình
Ví dụ:
After stopping for a quick drink, they continued on their way.
- continue by doing something: tiếp tục bằng việc gì
Ví dụ:
Nam continued by saying about his childhood.
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc continue
Cấu trúc Continue là một cấu trúc không quá khó. Tuy nhiên bạn cần ghi nhớ những lưu ý sau để sử dụng chúng đúng mục đích, trường hợp ngữ cảnh
- Continue + to V/V-ing đều đúng
- Continue có thể đi trực tiếp với danh từ
- Sử dụng Continue đi với tính từ để không bị sai
- Động từ Continue luôn ở dạng chủ động
- Dạng tính từ của Continue là Continued (tiếp tục cái đã có) hoặc Continual (lặp lại nhiều lần) hoặc Continuous (liên tiếp không bị ngắt quãng).
- Continual và Continuous có thể được sử dụng thay cho nhau trong đa số trường hợp.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. The doctor says you can come home Monday if you continue ______.
A. to improve
B. to improving
C. improve
2. She forced herself ______.
A. improve
B. to improving
C. improving
3. You should ______ this course to finish your study.
A. stop
B. continue
C. start
4. I’ve had ______ problems with this door.
A. continue
B. continuing
C. continual
5. The teacher was angry because a student ______ interrupted him.
A. continual
B. continually
C. continued
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Do you continue watch Tv?
2. I will continue to this discussion until you understand.
3. Let’s continue to playing game!
4. We continual improve and develop the website.
5. I can’t work with these continually interruptions.
Đáp án
Bài 1:
1. A
2. C
3. B
4. C
5. B
Bài 2:
1. Do you continue watching TV?
2. I will continue this discussion until you understand.
3. Let’s continue to play games!/ Let’s continue to play this game!
4. We continually improve and develop the website.
5. I can’t work with these continual interruptions.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Continue trong tiếng anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn và giúp bạn không còn nhầm lẫn về cách dùng cấu trúc Continue nữa. Ngoài ra bạn có thể tham khảo các bài viết khác về cấu trúc ngữ pháp tiếng anh tại website Duhoctms.edu.vn nhé!
Bình luận