Khi đối diện với 1 vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét và cân nhắc hướng giải quyết của vấn đề đó. Với tiếng anh thì ngữ pháp về cấu trúc consider như dùng để mô tả ý nghĩa trên. Vậy để sử dụng cấu trúc consider ta cần lưu ý những gì và cách dùng của nó trong mỗi trường hợp như thế nào? Hãy cùng duhoctms.edu.vn tìm hiểu về cấu trúc này nhé!
Nội dung chính:
Consider là gì?
Consider mang ý nghĩa là xem xét, lưu ý đến, cân nhắc đến khi đứng độc lập. Tuy nhiên ở mỗi trường hợp ngữ cảnh khác nhau, consider có thể mang một ý nghĩa khác như:
- Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
Ví dụ:
The meeting ended successfully and all options were considered.
(Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được xem xét
- Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
Ví dụ:
She has to consider the feelings of other people
(Cô ấy cần quan tâm đến cảm nhận của những người khác)
- Như, coi như
Ví dụ:
His brother considers me like his best friend
(Anh trai của anh ấy xem tôi như là người bạn thân nhất)
- Có ý kiến là, nghĩ là
Ví dụ:
I considered this film to be boring
(Tôi đã nghĩ là bộ phim này nhàm chán)
Cấu trúc consider và cách dùng
Ở mỗi ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc consider được thể hiện với nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy nên hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng ngay nhé!
Cấu trúc consider đi với tính từ (Adjective)
Consider đi với tính từ (Adjective) nhằm thể hiện ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào.
Dưới đây là hai cấu trúc consider đi với tính từ:
Cấu trúc: Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
Lan considers her new friend generous and kind.
(Lan nghĩ rằng người bạn mới của cô ấy hào phóng và tốt bụng.)
Cấu trúc: Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
I considered this novel to be attractive.
(Tôi đã nghĩ cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn.)
Cấu trúc consider đi với danh từ (Noun)
Bên cạnh cấu trúc consider đi với tính từ thì consider còn được dùng với danh từ nhằm biểu đạt ý nghĩa xem ai, cái gì như là,…
Ta có hai dạng cấu trúc consider đi với danh từ như sau:
Cấu trúc: Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là…
Ví dụ:
Lucies considers Tom her brother.
(Lucies coi Tom như là anh trai.)
Cấu trúc: Consider Sb/Sth as something: Coi ai/cái gì như…
Ví dụ:
Khanh is considered as a famous actor.
(Khánh ấy được xem như là một nam diễn viên nổi tiếng.)
Cấu trúc consider + V-ing
Consider còn đi với V-ing nhằm diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.
Cấu trúc: Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.
Ví dụ:
Would you consider buying this computer?:
(Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái máy tính này chứ?)
Ngoc and Nga are considering taking part in this group:
(Ngọc và Nga đang xem xét có tham gia vào nhóm này không.)
Các từ loại của consider
Từ loại | Nghĩa từ |
Considerable (adj) | đáng kể, to tát, lớn |
a considerable distance | Khoảng cách đáng kể |
considerable expense | Khoản chi tiêu lớn |
a considerable person | người quan trọng, người có vai vế |
Consideration (n) | sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ |
to give a problem one’s careful consideration | nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề |
to leave out of consideration | không xét đến, không tính đến |
to take into consideration | xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến |
Considerate (adj) | ân cần, chu đáo |
to be considerate towards (to) someone | ân cần chu đáo với ai |
It is very considerate of you | anh thật chu đáo quá |
Các cụm từ hay với consider
Consider còn có thể kết hợp với một số từ và cụm từ, cùng xem để phân biệt nhé!
Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
Ví dụ:
Congratulations! This is a well-considered award.
(Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)
Take something into consideration: cần cân nhắc về vấn đề nào đó
Ví dụ:
The Vietop company will take your experience into consideration when they decide who will get the job.
(Công ty Vietop sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)
Under consideration: đang được cân nhắc, đang được thảo luận
Ví dụ:
The prọect is under consideration.
( Bản dự án đang được cân nhắc)
Consider is done: đây là một thành ngữ chỉ một việc gì đó đã được hoàn thành và không cần phải lo lắng về nó nữa.
Ví dụ:
“Could you give me a copy of this book, please?”
(Bạn có thể đưa tôi bản sao quyển sách đó không?)
“Consider is done.”
(Coi như xong.)
Bài tập vận dụng với cấu trúc consider
Bài tập 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
1. Maike suggests that she (consider) the promotion carefully.
2. Would you consider (sell) ____ the property?
3. You need to (consider) _______ buying this house.
4. I am considering (make) _______ many photos.
5. Have you consider (become) ________ a teacher.
Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau
1. Mr. Satish has asked his wife…………. the issues, strategies and solutions for this situation.
A. consider
B. considering
C. considered
D. are considering
2. I consider …. a newspaper about nutrition.
A. write
B. to write
C. writing
D. Writed
3. He was considered …. a good doctor.
A. as
B. like
C. be
D. to
4. Mrs.Susan considered …. her new house.
A. selled
B. to sell
C. selling
D. sell
Đáp án bài tập
Bài tập 1
1. consider
2. selling
3. consider
4. making
5. becoming
Bài tập 2
1. A 2. C 3. A 4. C
Qua bài viết trên, Duhoctms.edu.vn hy vọng bạn có thể hiểu rõ cũng như sử dụng cấu trúc consider đúng ngữ cảnh. Theo dõi các bài viết khác để cập nhật các cấu trúc ngữ pháp tiếng anh hơn nữa nhé!
Bình luận