Khi nhắc đến xin lỗi, mỗi người chúng ta đều dùng từ “sorry” để bày tỏ. Tuy nhiên phương pháp diễn tả trang trọng, lịch sự hơn sẽ tiêu dùng Apologize. Đôi lúc bạn cần thay đổi cách xin lỗi một cách trang trọng hơn, hãy thử với cấu trúc Apologize nhé.
Nội dung chính:
Cấu trúc Apologize và cách dùng trong tiếng anh
Apologize được hiểu là 1 nội động từ mang ý nghĩa nhận lỗi, nhận sai về sự việc nào đó.
Trong tiếng Anh, cấu trúc apologize được dùng để xin lỗi đến một ai đó vì sự việc đã xảy ra. Cấu trúc này tương tự với cấu trúc sorry, bên cạnh đó apologize thường được dùng trong các bối cảnh trọng thể hay những văn bản chính thức, còn sorry thường chỉ dùng trong các cuộc hội thoại thường nhật.
Theo cách nghĩ khác bạn sẽ thường thấy “apologize” được viết khác là “apologise”. Danh từ của động từ này là apology có nghĩa là lời xin lỗi. Đối với cấu trúc apologize sẽ có các động từ đi chung là offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).
- Tổng quát về cấu trúc apologize:
S + Apologize (chia đúng thì) + TO Somebody FOR something: Ai đó xin lỗi một ai khác về điều gì
→ Trong câu apologize có vai trò là 1 động từ và đứng trước To, For.
Ví dụ:
- I must apologize to my boss for my late reply.
(Tôi phải xin lỗi ông chủ của tôi vì đã trả lời chậm trễ)
- Tim apologizes for making Jisoo cry.
(Tim xin lỗi vì đã làm Jisoo khóc).
- We apologized for breaking the vase last day
(Chúng tôi xin lỗi vì đã làm vỡ bình vào hôm qua).
Lưu ý:
- Trong câu cấu trúc apologize được chia thì theo chủ nghĩa và ngữ cảnh
- Trong trường hợp lời xin lỗi không nhắc đến một ai cụ thể thì bạn có thể bỏ mục somebody.
Cách dùng
Khi bạn mắc lỗi hoặc muốn ngỏ ý làm phiền người nào đấy 1 cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cấu trúc apologize để biểu đạt. Cấu trúc này được dùng đa dạng khi bạn muốn bộc lộ sự sám hối của bản thân vì đã làm tác động xấu đến người nào đó.
Cấu trúc apologize được dùng chủ yếu trong tài liệu học thuật, các ngữ cảnh trang trọng hay giữa các mối quan hệ xã giao, lịch sự.
Trong cấu trúc apologize có 2 cấu trúc chính được sử dụng dùng để gửi lời xin lỗi tới ai đó (Apologize to) hoặc là xin lỗi về việc gì đó (apologize for).
Cấu trúc apologize for dùng với V_ing
Apologize for + V_ing
Cấu trúc trên mang ý nghĩa nhận lỗi về hành động sai sót của mình.
Ví dụ:
- Linh apologized for forgetting my birthday party.
(Linh xin lỗi vì đã quên mất ngày sinh nhật của tôi)
- I deeply apologize for breaking your cup.
(Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm vỡ cốc của bạn)
Cấu trúc apologize for dùng với Noun
Apologize for + N
Cấu trúc trên mang ý nghĩa nhận lỗi về một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Huong never apologizes for her mistakes.
(Hương chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình)
- You need to apologize for your disrespect towards Ciin.
(Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng Ciin)
- Although everyone knew he hurt the dog, he didn’t apologize for its injuries.
(Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con mèo, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó)
Cấu trúc apologize to
Apologize to N/person: gửi lời xin lỗi tới ai đó
Ví dụ:
- Don’t apologize to me, apologize to Mary
Đừng xin lỗi tôi hãy xin lỗi Mary
Apologize trong câu tường thuật
Apologize + TO somebody + For (not) + V_ing
Ví dụ:
- “I’m sorry. I’m late.” said Elsa
=> Elsa apologized for being late.
(Elsa xin lỗi vì đã đến muộn)
- “I’m sorry. I will never leave you alone again.” Lina said to her little brother.
=> Lina apologized to her little brother for leaving him alone.
(Lina xin lỗi cậu em trai nhỏ vì đã để em một mình) .
Phân biệt 2 cấu trúc Apologize và sorry
Cấu trúc apologize
Cấu trúc apologize được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng và những văn bản chính thức. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng apologize để nhận lỗi sai mà không cần có sự chân thành trong đó.
Ví dụ:
- The publishing company apologized for not publishing the book on time.
(Công ty xuất bản đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn)
Cấu trúc sorry
Người ta thường sử dụng cấu trúc sorry để thể hiện sự xin lỗi trong các trường hợp giao tiếp thông thường, thân mật. Đặc biệt, đối với cấu trúc sorry, người nói thường thể hiện rất rõ sự chân thật, và cả người nói và người nghe đều không cảm thấy sự khách sáo trong câu xin lỗi.
Ví dụ:
- I’m sorry, we can’t take you to the cinema.
(Tôi xin lỗi, chúng ta không đi rạp chiếu phim được rồi)
Trong một số trường hợp khác, cấu trúc sorry còn thể hiện sự thất vọng, chán chường hoặc đồng cảm sâu sắc.
Ví dụ:
- I’m sorry to hear about your break up.
(Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay)
Một số cách khác để bày tỏ lời xin lỗi
Để nói lời xin lỗi trong tiếng anh bạn có thể bày tỏ thông qua các câu sau:
Câu | Nghĩa câu |
Please forgive me | Xin hãy tha lỗi cho tôi |
Excuse me | Xin lỗi, xin hỏi, xin làm phiền (khi muốn nhờ vả ai đó) |
Pardon me | Xin lỗi (cách dùng tương tự như Excuse me) |
Terribly sorry | Vô cùng xin lỗi |
I have to say sorry you | Tôi phải xin lỗi bạn thôi |
That’s my fault | Đó là lỗi của tôi. |
I was wrong | Tôi sai rồi |
I don’t mean to | Tôi không cố ý |
I feel that I should be responsible for that matter | Tôi cảm thấy rất có lỗi vì chuyện đó |
My bad | Lỗi của tôi (giới trẻ thường xuyên sử dụng trong văn nói) |
I beg your pardon | Tôi nợ bạn một lời xin lỗi |
I hope that you can forgive me | Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi |
There is no excuse for my behavior | Tôi không còn lời nào để nói về việc tôi đã làm |
I owe you an apology | Tôi nợ bạn một lời xin lỗi |
Please accept my (sincere) apologies | Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi thật lòng của tôi |
I cannot say/express how sorry I am | Tôi không biết phải xin lỗi thế nào mới đủ |
How careless of me! | Tôi bất cẩn quá |
Bài viết trên là tổng hợp các cấu trúc apologize và cách phân biệt với cấu trúc sorry. Bạn cần nắm chắc và hiểu rõ cách dùng của nó để không bị nhầm lẫn khi sử dụng nhé. Hy vọng duhoctms.edu.vn mang lại kiến thức bổ ích dành cho bạn. Tham khảo ngay các bài viết khác tại chuyên mục ngữ pháp của website nhé.
Bình luận